1 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 186 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006879-TK09006888 Chỉ số phân loại: 660.6 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ vi sinh / Trần Thị Thanh . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 170 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT18214-GT18223 Chỉ số phân loại: 660.6 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động của hội liên hiệp phụ nữ thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Thị Thanh; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2020. - vi,98 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5102 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu động học và động lực học cơ cấu cắt hom của máy trồng sắn : Luận văn thạc sỹ / Trần Văn Sơn; GVHD: Trần Thị Thanh . - 2016. - 75 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3412 Chỉ số phân loại: 621.8 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm bộ phận cắt hom trên máy trồng khoai mì MTKM - 2 / Phan Quốc Hùng; GVHD: Trần Thị Thanh . - 2014. - 98 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2823 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thực trạng gây trồng và giải pháp phát triển bền vững loài cây đặc sản thảo quả (Amomum aromaticum Roxb.) tại huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai / Trần Thị Thành; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2015. - 53 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10663 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý chất thải rắn tại làng nghề chế biến tinh bột sắn xã Vĩnh Tiến - huyện Vĩnh Lộc - tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Thanh; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2017. - 40 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13117 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định mô hình máy nghiền than đá MNTĐ - 2 và một số thông số tối ưu cho mô hình : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật cơ khí / Lê Công Minh; GVHD: Trần Thị Thanh . - Đồng Nai, 2016. - 98 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3405 Chỉ số phân loại: 621.8 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định một số thông số kết cấu hợp lý của bộ phận bón phân trên máy bón phân cho cây Cao su đã phát tán / Võ Văn Dần; GVHD: Trần Thị Thanh . - 2014. - 72 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2820 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định một số thông số tối ưu cho máy làm sạch sơ bộ nilon từ nguồn rác thải MLSNLK - 100 năng suất 100kg/h / Cao Anh Phương; GVHD: Trần Thị Thanh . - 2014. - 82 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2828 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định một số thông số tối ưu cho máy nghiền bột gạo nước MNM-TL-3 / Nguyễn Chí Thiện; GVHD: Trần Thị Thanh . - 2014. - 101 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2827 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý chất thải nguy hại / Trần Thị Thanh, Nguyễn Khắc Kinh . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc Gia HN, 2007. - 183tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000652, TK08000663-TK08000671 Chỉ số phân loại: 628.4 |