1 | | Cầu tiền và chính sách tiền tệ ở Việt Nam. / Trần Thọ Đạt, Hà Quỳnh Hoa (Đồng chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 192 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15325-TK15334 Chỉ số phân loại: 332.409597 |
2 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 511 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09012438-GT09012446, GT18749-GT18753 Chỉ số phân loại: 338.90071 |
3 | | Giáo trình kinh tế phát triển / Vũ Thị Ngọc Phùng chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 511 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19402, GT19403, GT20528 Chỉ số phân loại: 338.10071 |
4 | | Kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách chủ biên . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09000490-GT09000509, GT19476, GT19477 Chỉ số phân loại: 339.07 |
5 | | Kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục , 2007. - 228tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: GT09013279, TK08000159-TK08000163, TK21423, TK21424 Chỉ số phân loại: 339 |
6 | | Kinh tế học vĩ mô/ Vũ Đình Bách... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 228 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18174-GT18178 Chỉ số phân loại: 339 |
7 | | Những vấn đề cơ bản về kinh tế vĩ mô / Vũ Đình Bách,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 212 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT15547-GT15554, GT15613, GT20226 Chỉ số phân loại: 339 |
|