1 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 799 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004153-TK08004155, TK16336-TK16338, TK19678, TK19679 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 | | Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 836 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14731, GT19424-GT19426 Chỉ số phân loại: 621.8 |
3 | | Công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 276 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009066-TK09009069 Chỉ số phân loại: 621.8 |
4 | | Cơ sở công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc chủ biên ....[ và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 492 tr.; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15560-GT15562, TK13339, TK13340 Chỉ số phân loại: 621.8 |
5 | | Đồ gá / Lê Văn Tiến, Trần Văn Địch, Trần Xuân Việt . - . - Hà Nội, 1998. - 137 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19616-TK19618 Chỉ số phân loại: 621 |
6 | | Gia công tinh bề mặt chi tiết máy / Trần Văn Địch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 246 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15792-TK15794 Chỉ số phân loại: 628.1 |
7 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (Chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội, 2000. - 561 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005850, TK16441, TK16442 Chỉ số phân loại: 621.8 |
8 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2005. - 203 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08003262, TK08003263 Chỉ số phân loại: 621.801 |
9 | | Thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy/ Trần Văn Địch . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 135 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14078-TK14080, TK15879-TK15883 Chỉ số phân loại: 621.8 |
10 | | Tự động hoá quá trình sản xuất / Trần Văn Địch,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 393 tr. ; 27 tr Thông tin xếp giá: TK08004468 Chỉ số phân loại: 629.8 |