1 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá công tác quản lý và sử dụng đất tại khu kinh tế cửa khẩu Đồng Đăng - Lạng Sơn / Chu An Trường, Vũ Thị Bình; Người phản biện: Hoàng Tuấn Hiệp . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018. Số 18. - tr 122 - 130 Thông tin xếp giá: BT4365 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần đầu tư và xây dựng dầu khí Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Bình; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2015. - 65tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10263 Chỉ số phân loại: 657 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá kết quả thực hiện xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Yên Dũng tỉnh Bắc Giang giai đoạn 2010 - 2015 / Trần Xuân Miễn, Vũ Thị Bình; Người phản biện: Dương Ngọc Thí . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 13. - tr.12 - 18 Thông tin xếp giá: BT3646 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá khả năng thích hợp đối với các loại sử dụng đất trồng cây Mắc ca tại huyện Tuy Đức, Tỉnh Đắk Nông / Lê Trọng Yên,...[và những người khác]; Người phản biện: Hoàng Tuấn Hiệp . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 3+ 4 . - tr.28 - 37 Thông tin xếp giá: BT4142 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn / Vũ Thị Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Vòng, Đỗ Văn Nhạ . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20502-GT20511, MV13559-MV13579, MV26247-MV26306 Chỉ số phân loại: 338.1071 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nhu cầu sử dụng đất hạ tầng xã hội trong xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện yên Dũng, tỉnh Bắc Giang / Trần Xuân Miễn, Vũ Thị Bình; Người phản biện: Hoàng Tuấn Hiệp . - 2016. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2016 . Số 22 . - tr.20 - 25 Thông tin xếp giá: BT3770 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Tương quan giữa yếu tố sử dụng đất với mức độ đạt được các tiêu chí xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang / Trần Xuân Miễn, Vũ Thị Bình; Người phản biện: Hoàng Tuấn Hiệp . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2016. Số 5. - tr.3 -9 Thông tin xếp giá: BT3581 |