1 | | Đánh giá nội bộ rừng trồng tiểu điền tại các tỉnh miền trung, tiến tới cấp chứng chỉ rừng theo tiêu chuẩn FSC / Vũ Xuân Thôn; GVHD: Lê Minh Chính . - 2011. - 90 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1347, THS3571 Chỉ số phân loại: 338.5 |
2 | | Hoàn thiện công tác quản lý dự án tại Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đinh Thị Minh Tuyết; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - viii,92 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6191 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 | | Nâng cao chất lượng tín dụng tại quỹ tín dụng thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, TP. Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thế Anh; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2022. - vi,98 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5943 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | | Quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Trung Dũng; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - viii, 99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6225 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 | | Quản lý nhà nước về du lịch trên địa bàn huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Thị Thanh Thủy; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - vii, 83 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6201 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 | | Quản lý nhà nước về xây dựng nông thôn mới tại huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Võ Tiến Đông; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - vi,100 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6429 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 | | Research model of competitiveness of Vietnam’s furniture enterprises / Vu Xuan Thon, Nguyen Phan Thiet, Nguyen Thi Xuan Huong . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 5. - p.197 - 204 Thông tin xếp giá: BT4022 |
8 | | Thực thi chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng trên địa bàn huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đao Văn Hân; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - viii, 100 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6282 Chỉ số phân loại: 330.068 |