| 1 |  | Giai thoại Folkore Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - . - Hà Nội : Khoa học và Xã hội, 1996. - 670 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18361-TK18363
 Chỉ số phân loại: 895.922802
 | 
		| 2 |  | Làng cổ truyền Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh (chủ biên) và nhiều soạn giả . - H. : Thanh Niên , 2004. - 531 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009878, TK09009879
 Chỉ số phân loại: 307.7209597
 | 
		| 3 |  | Sơ lược truyền thống văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam . - H;  Nxb Giáo dục, 1998. - 268 tr ;  20 cm Thông tin xếp giá: TK08005373, TK08005804, TK17964, TK17965
 Chỉ số phân loại: 305.8
 | 
		| 4 |  | Từ điển học sinh - sinh viên / Vũ Ngọc Khánh . - H : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 856tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005260
 Chỉ số phân loại: 370
 | 
		| 5 |  | Từ điển học sinh sinh viên / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh . - . - Hà Nội:  Văn hoá Thông tin, 2004. - (  ) Thông tin xếp giá: VL509, VL510
 Chỉ số phân loại: 495.922
 | 
		| 6 |  | Từ điển phổ thông ngàng nghề truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên (chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 2000. - 327 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19814, TK19815
 Chỉ số phân loại: 338.09597
 | 
		| 7 |  | Từ điển văn hoá giáo dục Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Thị Thu Hà . - H : Văn hoá thông tin, 2003. - 514tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005314
 Chỉ số phân loại: 370.3
 | 
		| 8 |  | Từ điển văn hóa giáo dục Viêt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H, 2003. - Thông tin xếp giá: TK09008757-TK09008760
 Chỉ số phân loại: 370.03597
 | 
		| 9 |  | Từ điển Việt Nam văn hóa tín ngưỡng phong tục / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1359tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003705
 Chỉ số phân loại: 390.03597
 | 
		| 10 |  | Văn hóa gia đình Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh Niên , 2007. - 357tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000333-TK08000335
 Chỉ số phân loại: 306.87
 | 
		| 11 |  | Việt nam kho tàng dã sử / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo bs . - H. : văn hoá thông tin, 2004. - 935 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08003578, TK08003579
 Chỉ số phân loại: 895.922802
 |