1 | ![](images\unsaved.gif) | Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam : Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004546-TK08004548 Chỉ số phân loại: 577 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các hệ sinh thái cửa sông: Những đặc trưng cơ bản, tài nguyên và định hướng cho việc phát riển bến vững / Vũ Trung Tạng; Người phản biện: Nguyễn Xuân Lý . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 10. - tr. 3 - 9 Thông tin xếp giá: BT0258 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006935-TK09006944 Chỉ số phân loại: 577 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14872-GT14875 Chỉ số phân loại: 577 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học/ Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17730-GT17739 Chỉ số phân loại: 577 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích cấu trúc và các nhân tố hình thành cảnh quan dải ven biển Thái Bình / Nguyễn Thùy Dương, Nguyễn Thu Nhung, Vũ Trung Tạng . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số 10. - tr. 72 - 76 Thông tin xếp giá: BT0063 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học và sinh thái học biển / Vũ Trung Tạng . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 336tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000932-TK08000941 Chỉ số phân loại: 577.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh thái học các hệ cửa sông Việt Nam : Khai thác, duy trì và quản lý tài nguyên cho phát triển bền vững / Vũ Trung Tạng . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14593-TK14597 Chỉ số phân loại: 577.6 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh thái học các hệ sinh thái nước / Vũ Trung Tạng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14848-TK14857 Chỉ số phân loại: 577.6 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh thái học hệ sinh thái / Vũ Trung Tạng . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 216 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09013351-GT09013357, TK09006889-TK09006898, TK09010287, TK09011883, TK21426 Chỉ số phân loại: 577 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh thái học hệ sinh thái / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17447-GT17451 Chỉ số phân loại: 577 |