| 1 |  | Bài tập Biến đổi câu Tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế Giới, 2000. - 111 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011813, TK09011858, TK09011859, TK21218, TK21219
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 2 |  | Bài tập các thì và Mạo từ tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế giới, 2002. - 175 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011411, TK09011880, TK09011881
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 3 |  | Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 135 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011412, TK18273
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 4 |  | Bài tập đặt câu tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010336, TK18267-TK18269
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 5 |  | Bài tập điền từ tiếng anh : Trình độ A, B, C / Xuân Bá . - Thế giới, 2000. - 149 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21220-TK21222
 Chỉ số phân loại: 425.076
 | 
		| 6 |  | Bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 206 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09011413, TK18270-TK18272
 Chỉ số phân loại: 420
 | 
		| 7 |  | Bài tập hoàn thành câu tiếng Anh / Xuân Bá . - Hà Nội. : Thế giới, 2003. - 215 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012528
 Chỉ số phân loại: 425.076
 | 
		| 8 |  | Bài tập luyện viết tiếng Anh / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế Giới, 2002. - 263 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09011507, TK09011814
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 9 |  | Bài tập Thành ngữ Tiếng anh / Xuân, Bá . - Hà Nội : Thế Giới, 2002. - 159 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012230, TK09012529, TK09012530
 Chỉ số phân loại: 425.076
 | 
		| 10 |  | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : Trình độ A, B / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 173 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK18274
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 11 |  | Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh : Trình độ C / Xuân, Bá . - Hà Nội : Nxb Thế giới, 2000. - 125 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010333, TK09010334, TK09012231, TK21216, TK21217
 Chỉ số phân loại: 420
 | 
		| 12 |  | Bài tập từ vựng tiếng Anh : Trình độ A, B, C / Xuân Bá . - . - Hà Nội : Thế giới, 2000. - 139 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011860, TK09011861, TK18275
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 13 |  | Các bài luận tiếng anh / Xuân Bá . - H. : Thế giới, 2001. - 287 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010543
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 14 |  | Cấu tạo từ tiếng anh / Xuân Bá . - Hà Nội : Nxb Sư phạm, 2005. - 630 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012412-TK09012414
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 15 |  | Cẩm nang sử dụng Giới từ tiếng Anh  / Xuân Bá . - Hà Nội : Nxb Đại học Sư phạm, 2005. - 482 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011758-TK09011760
 Chỉ số phân loại: 425
 |