| 1 |  | Chi tiết máy . Tập 2 , Kỹ thuật cơ khí / Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa (dịch) . - Hà Nội  : Lao động - Xã hội, 2001. - 95 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15702-GT15711
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 2 |  | Công nghệ cơ khí . Tập 1, Cơ sở quá trình gia công trên máy cắt gọt / Yoo Byung Seok . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15671, GT15714-GT15717
 Chỉ số phân loại: 621.9
 | 
		| 3 |  | Động lực học cơ sở / Yoo Byung Seok; Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Nam (dịch) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 182 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15654, GT15655, GT15657, GT15658, GT16533-GT16537
 Chỉ số phân loại: 629.28
 | 
		| 4 |  | Gia công CNC và đo lường chính xác =  CNC processing - Precision measuring - Basic drawing (Mechanical technology) / Yoo Byung Seok, Jang Hyun Soon; Người dịch: Lê Giang Nam, Nguyễn Đức Hiếu, Trần Văn Nghĩa . - . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2001. - 176 tr. ;   29 cm Thông tin xếp giá: TK15393-TK15395
 Chỉ số phân loại: 621.9
 | 
		| 5 |  | Gia công cơ khí /  Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2001. - 71 tr. ;  29 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: GT14128-GT14132
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 6 |  | Gia công kim loại và an toàn trog công nghiệp = Basic metal processing industrial sefety & health / Yoo Byung Seok, Moon Hwang Up; Người dịch: Nguyễn Ngọc Điện, Trinh Thu Thuỷ . - . - Hà Nội : Lao động - Xã Hội, 2002. - 159 tr. ; 29 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: TK12630-TK12632
 Chỉ số phân loại: 671
 | 
		| 7 |  | Hệ thống thủy lực và khí nén =  Hydraulic system /  Yoo Byung Seok, Choi Yong Sik; Người dịch: Nguyễn Thị Xuân Thu, Nhữ Phương Mai . - . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2001. - 196 tr. ;  28 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: TK15469
 Chỉ số phân loại: 621.2
 | 
		| 8 |  | Máy công cụ. Tập 2, Công nghệ cơ khí / Yoo Byung Seok; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh . - Hà Nội : Lao Động - Xã Hội, 2001. - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15649-GT15653
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 9 |  | Máy đại cương  : General machining. Tập1 , Kỹ thuật cơ khí. Series 1, Mechanical technology / Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa . - Hà Nội  : Lao động, 2000. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT15634-GT15638, GT15685
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 10 |  | Máy đại cương : General machining (Mechanical technology) / Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa, Hoàng Vĩnh Sinh dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2000. - 158 tr. ; 29 cm( Tủ sách Kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: TK12633-TK12635
 Chỉ số phân loại: 621.84214
 | 
		| 11 |  | Máy đại cương. Tập 2. Series 2, Kỹ thuật cơ khí, Mechanical technology / Yoo Byung Seok; Người dịch: Hoàng Vĩnh Sinh . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2000. - 58 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: GT15642-GT15644
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |