KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  28  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá hiện trạng cây xanh một số đường phố thành phố Ninh Bình và đề xuất cải tạo : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Vũ Thị Lương; GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 52 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006741
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 2Đánh giá hiện trạng cây xanh trên một số đường phố của thành phố Hà Tĩnh và ý kiến đề xuất : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Xuân Hoài; GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 45 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006750
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 3Đánh giá xếp loại và đề xuất các giải pháp cải tạo cây xanh trên một số tuyến phố chính tại thành phố Hải Dương : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Hoài; GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 64 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006755
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 4Đề xuất phương án cải tạo và nuôi dưỡng cây xanh tại công viên Nguyễn Trãi - Hà Đông : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Thu Hòa; GVHD: Phạm Văn Điển . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006756
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 5Kỹ thuật tạo dáng Bonsai và chăm sóc cây đào tại Vân Tảo - Thường Tín - Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiêp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006763
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 6Nghiên cứu biện pháp bảo tồn và phát triển cây đa cổ thụ ở Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Trịnh Thị Thắm; GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006744
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 7Nghiên cứu hiện trạng thiết kế trồng cây xanh trên một số tuyến phố khu vực Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Tạ Thị Hồng Anh; GVHD: Đặng Văn Hà . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 80 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006742
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 8Nghiên cứu thiết kế cây xanh đô thị khu vực từ bến phà Bãi Cháy đến bến Đoạn thành phố Hạ Long : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Mạnh Tuân; GVHD: Lê Quang Minh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 34 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006767
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 9Nghiên cứu thiết kế trồng bổ sung cây xanh tại công viên Bán Nguyệt - tỉnh Hưng Yên : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Thắng; GVHD: Hoàng Kim Ngũ . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006760
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 10Nghiên cứu, thiết kế cây xanh sân vườn đền Lạc Long Quân (khu di tích lịch sử Đền Hùng) : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Đỗ Văn Quảng; GVHD: Lê Quang Minh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006754
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 11Phát hiện thành phần loài, tìm hiểu khả năng sinh trưởng và phát triển của cây thủy sinh sống trong nước ở khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiến - Hòa Bình và ứng dụng cây thủy sinh trong bể cảnh thủy sinh : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Đỗ Thị Thu Hằng; GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006759
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 12Phát triển thành phần loài, tìm hiểu khả năng sinh trưởng và phát triển của cây thủy sinh ở khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiến - Hòa Bình và ứng dụng trong nghệ thuật thiết kế tiểu cảnh nước : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Tô Ngọc Linh; GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 62 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006764
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 13Phân tích hiện trạng quy hoạch thiết kế cây xanh trong khu trung cư Linh Đàm : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị . Mã số: 304 / Nguyễn Thị Bông; GVHD: Đặng Văn Hà . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 68 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006746
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 14Quy hoach, thiết kế cảnh quan khu vực kí túc xá trường Đại học Lâm nghiệp : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Hoàng Văn Sơn; GVHD: Hoàng Xuân Y . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 24 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006761
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 15Quy hoạch - Thiết kế hệ thống cây xanh cho khu công nghiệp Đại An - Hải Dương : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Hường; GVHD: Hoàng Xuân Y . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 53 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006762
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 16Quy hoạch cảnh quan khuôn viên khu A1, A2 và T10 của trường Đại học Lâm nghiệp : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Đặng Sơn Đông; GVHD: Đặng Văn Hà . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 43 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006743
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 17Quy hoạch chi tiết cây xanh thành cổ Xương Giang nằm ở xã Xương Giang, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thanh Hùng; GVHD: Nguyễn Thế Khải . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006765
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 18Quy hoạch thiết kế cảnh quan cây xanh khuôn viên trường Đại học Thành tây : Chuyên ngành: Lâm nghiêp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Hoàng Xuân Y . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 45 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006745
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 19Quy hoạch thiết kế cây xanh cảnh quan khu tổ hợp dịch vụ thương mại văn phòng nhà ở IEC - phường Văn Mỗ - Hà Đông - Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Hoàng Minh Thúy; GVHD: Đặng Văn Hà . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 32 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006768
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 20Quy hoạch thiết kế cây xanh khu trung tâm lễ hội Đền Hùng : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Phạm Xuân Hoàng; GVHD: Nguyễn Thế Khải . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 54 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006766
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 21Quy hoạch, thiết kế cây xanh khu công viên Văn Lang thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Xuân; GVHD: Nguyễn Thế Khải . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006749
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 22Quy hoạch, thiết kế cây xanh vùng I, khu đô thị Văn Giang (Eco park), Văn Giang, tỉnh Hưng Yên : Chuyên ngành: Lâm nghiêp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Văn Hùng; GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 54 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006769
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 23Quy hoạch, thiết kế chi tiết cây xanh khu vực 1 khu đô thị Văn Giang (Eco park) Văn Giang, tỉnh Hưng Yên : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị . Mã số: 304 / Nguyễn Anh Cường; GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 38 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006753
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 24Thiết kế cảnh quan khu công viên Bà Triệu huyên Hậu Lộc - tỉnh Thanh Hóa : Chuyên ngành: Lâm nghiêp đô thị. Mã số: 304 / Lê Thị Thanh Bình; GVHD: Hàn Tất Ngạn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 48 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006747
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 25Thiết kế cảnh quan khu di tích lịch sử Văn Miếu Quốc Tử Giám - quận Đống Đa - Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị . Mã số: 304 / Nguyễn Thị Thanh Hương; GVHD: Hàn Tất Ngạn . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 26 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006751
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 26Thiết kế kỹ thuật trồng cây xanh cảnh quan khuôn viên từ ngã năm đền giếng đến khu vực cổng đền - khu di tích lịch sử Đền Hùng : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Trần Quang Trung; GVHD: Đặng Văn Hà . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006757
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 27Tìm hiểu kinh nghiệm quy hoạch thiết kế hệ thống cây xanh khuôn viên trường Đại học và vận dụng đề xuất phương hướng quy hoạch thiết kế cây xanh cho trường Đại học Lâm nghiệp : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Vương Thị Mai Hương; GVHD: Đặng Văn Hà . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 76 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006758
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 28Tìm hiểu quá trình sinh trưởng, phát triển và tình hình chăm sóc, quản lý cây muỗm cổ tại một số nơi ở Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiệp đô thị. Mã số: 304 / Vũ Thị Nhung; GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006752
  • Chỉ số phân loại: 710