1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng pháp luật về tài nguyên và môi trường / Nguyễn Thị Tiến, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 174 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22294-GT22298, MV48216-MV48250 Chỉ số phân loại: 346.046 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu áp dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên để ước lượng mức bằng lòng chi trả nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường do các lò gạch thủ công gây ra tại xã Thủy Xuân Tiên Chương Mỹ Hà Tây. / Lê Thanh An; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - H : DHLN, 2005. - 55tr Thông tin xếp giá: SV09000182 Chỉ số phân loại: 338.5 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu áp dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên để ước lượng mức bằng lòng chi trả nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường do các lò gạch thủ công gây ra tại xã Thủy Xuân Tiên huyện Chương Mỹ tỉnh Hà Tây. : Công trình dự thi - Giải thưởng sinh viên nghiên cứu khoa học năm 2005 . - H. ĐHLN, 2005. - 39tr Thông tin xếp giá: DG09000031 Chỉ số phân loại: 338.5 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá ảnh hưởng sản xuất của công ty CP nước mắm Thanh Hương tới môi trường sống xung quanh của người dân tại xã Hải Châu, huyện Tĩnh Gia, tỉnh Thanh Hóa / Khổng Thị Ninh; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2014. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9708 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng công tác quản lý rác thải sinh hoạt của công ty TNHH một thành viên môi trường và công trình đô thị Bắc Ninh. / GVHD: Đinh Quốc Cường, Lê Khánh Toàn . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 68tr Thông tin xếp giá: LV08005992 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng ô nhiễm môi trường lao động trong hoạt động sản xuất của Công ty cổ phần xi măng Tuyên Quang : NCKH sinh viên / Nguyễn Phương Dung, Vũ Thị Thu Hà, Hoàng Thị Thái; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2011. - 30 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0103 Chỉ số phân loại: 363.7 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế ô nhiễm môi trường từ các cơ sở chế biến gỗ trên địa bàn huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật / Lâm Trung Kiên; GHVD: Phan Duy Hưng . - Đồng Nai, 2016. - 133 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4911 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hoạt động sản xuất hàng mã đến chất lượng nước mặt làng nghề Đạo Tú, xã Song Hồ, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh : NCKH sinh viên / Đỗ Thị Trà Mi, Lê Thị Trang, Trần Thị Lý; GVHD: Đinh Quốc Cường . - 2011. - 46 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0104 Chỉ số phân loại: 363.7 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá ô nhiễm môi trường tại một số làng nghề Mây, Tre đan thuộc xã Phú Nghĩa, huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Bích; GVHD: Nguyễn Văn Thiết . - 2012. - 56 tr.;29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8464 Chỉ số phân loại: 363.7 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá ô nhiễm môi trường và đề xuất giải pháp nhằm khắc phục tại một số cơ sở sản xuất mây tre đan tại khu vực Chương Mỹ - Hà Nội / Nguyễn Văn Thực; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2011. - 58 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7862 Chỉ số phân loại: 674 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá tác động của hoạt động dệt nhuộm tới môi trường nước mặt tại làng nghề Vạn Phúc - Hà Đông - Hà tây / GVHD: Ngô Duy Bách, Dương Thị Bích Ngọc . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08005967 Chỉ số phân loại: 333.7 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Điều tra thực trạng ô nhiễm rác thải taị bệnh viện Hữu nghị đa khoa Nghệ An / GVHD: Đinh Quốc Cường . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 65tr Thông tin xếp giá: LV08005971 Chỉ số phân loại: 333.7 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Điều tra thực trạng ô nhiễm rác trên các trên các cánh đồng thuộc xã Trung Nghĩa, thị xã Hưng Yên tỉnh Hưng Yên / GVHD: Đinh Quốc Cường . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 47tr Thông tin xếp giá: LV08005888 Chỉ số phân loại: 333.7 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Environmental Contaminant Reference Databook. Volume 3 / Jan C. Prager . - New York : Van Nostran Reinhold, 1997. - 1230 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0885 Chỉ số phân loại: 363.738 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ (Chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 258 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19670-GT19672 Chỉ số phân loại: 363.70071 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình kinh tế môi trường/ Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 246 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT17535-GT17538 Chỉ số phân loại: 338.9 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa ( Chủ biên ), ...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 250 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18045-GT18054 Chỉ số phân loại: 363.739 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình vi sinh vật học môi trường / Trần Cẩm Vân . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 159 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08000895, TK08000903-TK08000906, TK08001024-TK08001028 Chỉ số phân loại: 579.071 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Hiện trạng ô nhiễm môi trường đất và nước ở xã Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh. / Phạm Quang Hà, Vũ Đình Tuấn, Hà Mạnh Thắng . - 2001. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2001 . - Số 6. - tr 367 - 368 Thông tin xếp giá: BT0661 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Hoá chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường / Nguyễn Đình Mạnh . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 79 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15526-TK15530 Chỉ số phân loại: 631.8 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát, đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường nước mặt do hoạt động sản xuất tại một số làng nghề điển hình thuộc Hà Nội : NCKH cấp bộ môn / Đinh Quốc Cường . - 2011. - 40 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0181 Chỉ số phân loại: 363.7 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (Chủ biên ), ... và những người khác . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 362 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14953-TK14962 Chỉ số phân loại: 363.7 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật an toàn và môi trường trong chế biến lâm sản / Hoàng Tiến Đượng (Chủ biên) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 420 tr. ; 27 cm. Thông tin xếp giá: GT20584-GT20593, MV7033-MV7153, MV7155-MV7162, TRB0112, TRB0113 Chỉ số phân loại: 674.071 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Môi trường không khí / Phạm Ngọc Đăng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 371 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14657-GT14659, TK16556-TK16558 Chỉ số phân loại: 363.7 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Môi Trường trong xây dựng / Lê Anh Dũng ( Chủ biên), Đỗ Đình Đức . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 152 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18942-TK18945 Chỉ số phân loại: 333.7 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Môi trường và phát triển / Nguyễn Đức Khiển . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 236tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004192-TK08004196, TK09011638, TK12838, TK19691, TK19936, TK20605, TK20606 Chỉ số phân loại: 333.7 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường làng nghề dệt nhuộm Vạn Phúc - Hà Đông - Hà Nội / Vũ Thị Thảo; GVHD: Trần Thị Tuyết . - 2012. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV8135 Chỉ số phân loại: 338.5 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Một số vấn đề sinh thái nhân văn ở Việt Nam = Some issues of human ecology in Vietnam / Lê Trọng Cúc,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 287 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK15474, TK15475 Chỉ số phân loại: 304.209597 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Nạn ô nhiễm môi trường / Mohamed Larbi Bouquerra; người dịch: Lê Tuấn Anh . - . - Hà Nội, 2001. - 369 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18005-TK18007 Chỉ số phân loại: 363.73 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng các thông số công nghệ đến hiệu suất bột giấy sản xuất tư phế liệu nông nghiệp (rơm rạ) bằng phương pháp sunfit trung tính ít gây ô nhiễm môi trường / Trần Thị Viên; GVHD: Nguyễn Thị Minh Nguyệt . - 2011. - 42 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7350 Chỉ số phân loại: 674 |