1 | ![](images\unsaved.gif) | Choices for efficient private provision of infrastructure in East Asia / Harinder Lohli, Ashoka Mody, Michael Walton . - N.W : Word Bank, 1997. - 104p Thông tin xếp giá: NV0971-NV0975 Chỉ số phân loại: 363.0954 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đông Á hội nhập : Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung .Sách tham khảo / Nguyễn Minh Vũ dịch,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2004. - 255 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16044 Chỉ số phân loại: 337.5 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đông á phục hưng ý tưởng phát triển kinh tế / Triệu Thành Nam . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 2007 ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001959 Chỉ số phân loại: 332 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Kinh tế các nước trong khu vực kinh nghiệm và xu hướng phát triển/ Nguyễn Thị Luyễn chủ biên, Nguyễn Thi Quy, Đinh Thị Thơm . - . - Hà Nội, 1996. - 220 tr. ; 18 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14144, TK14145 Chỉ số phân loại: 338.95 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Plant Resources of the South - East Asia . No 5(2), Timber Trees: Minor commercial timebers / R.H.M.J Lemmens, I.Soerianegara, W.C. Wong . - Bongor : Prosea, 1995. - 655 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0954, NV1840, NV3685 Chỉ số phân loại: 582 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Quan hệ quốc tế những khía cạnh lý thuyết và vấn đề / Nguyễn Quốc Hùng, Hoàng Khắc Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 392tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001939-TK08001941 Chỉ số phân loại: 327.101 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á: Sách tham khảo / Joseph E. Stiglisz, Shahid Yusuf (b.t); Vũ Cương,... (dịch) . - . - Hà Nội: Chính trị quốc gia, 2002. - 661 tr.; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09009517, TK09009518, VL504, VL505 Chỉ số phân loại: 330.95 |
|