1 | | Are financial sector weaknesses undermining the East Asian mirale / Stijn Claessens, Thomas Glaessner . - NW : World bank, 1997. - 40p Thông tin xếp giá: NV08000007 Chỉ số phân loại: 332 |
2 | | Biological Control of Weeds: Southeast Asian Prospests : (ACIAR Consultant in Plant Protection / D. F. Waterhouse . - Canberra : ACIAR, 1994. - v,302 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3836 Chỉ số phân loại: 632.5 |
3 | | Địa lí Đông Nam Á : Những vấn đề kinh tế - xã hội / Phan Huy Xu, Mai Phú Thanh . - H. : Giáo dục, 1999. - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005760 Chỉ số phân loại: 330.959 |
4 | | Lịch sử Đông Nam Á / Hall D.G.E . - H : Chính trị Quốc gia, 1997. - 1294tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005155, VL0933 Chỉ số phân loại: 950 |
5 | | Một số luật tục và luật cổ ở Đông Nam Á / Vũ Quang Thiện, Tô Nguyễn (biên dịch giới thiệu) . - . - Hà Nội : Văn hóa - thông tin, 1995. - 169 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19819-TK19821 Chỉ số phân loại: 340.5 |
6 | | Những tương đồng giữa các lễ hội cổ truyền Đông Nam Á (trong so sánh với lễ hội cổ truyền người Việt ở đồng bằng và trung du Bắc Bộ) / Trần Bình Minh . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2000. - 230 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19630, TK20011, TK20020 Chỉ số phân loại: 394.25 |
7 | | Plant Resources of South - East Asia . No 6, Rattans / J. Dransfield, N. Manokaran . - . - Bogor : Prosea, 1994. - 137 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0044-NV0046 Chỉ số phân loại: 582 |
8 | | Plant Resources of South - East Asia. No 7, Bamboos / S. Dransfield, E. A. Widjaja . - . - Indonesia : Prosea, 1995. - 198 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0043 Chỉ số phân loại: 582 |
9 | | Plant Resources of South-East Asia. No 12(1), Medicinal and poisonous plants 1 / L.S.de Padua, N. Bunyapraphatsara, R.H.M.J. Lemmens . - Bogor : Backhuys, 1999. - 711 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2988 Chỉ số phân loại: 582 |
10 | | Plant Resources of South-East Asia. No 10, Cereals / G.J.H.Grubben, Soetjipto Partohardjono . - Bogor : Backhuys, 1996. - 199 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2986 Chỉ số phân loại: 582 |
11 | | Plant Resources of South-East Asia. No 11, Auxiliary plants / Faridah Hanum, L.J.G.van de Maesen . - Bogor : Backhuys, 1997. - 389 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2987 Chỉ số phân loại: 582 |
12 | | Plant Resources of South-East Asia. No 12(2), Medicinal and poisonous plants 2 / van Valkenburg, N. Bunyapraphatsara . - Bogor : Backhuys, 2001. - 782 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV2989, NV2990 Chỉ số phân loại: 582 |
13 | | Plant Resources of South-East Asia. No 7 , Bamboos / S. Dransfield, E. A. Widjaja . - Bogor : Prosea, 1995. - 189 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0957 Chỉ số phân loại: 582 |
14 | | Plant Resources of South-East Asia. No12(3), Medicinal and poisonous plants 3 / R.H.M.J. Lemmens, N. Bunyapraphatsata . - Bogor : Backhuys, 2003. - 664 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2991 Chỉ số phân loại: 582 |
15 | | PROSEA Tài nguyên Thực vật Đông Nam Á : PROSEA Plant Resources of South - East Asia / J. Dransfield, N. Manokaran chủ biên,... [và những người khác]. Tập 6/No 6, Các cây song mây = Rattans . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005738, TK24150 Chỉ số phân loại: 580 |
16 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia No 19, Essential-oil plants / L.P.A Oyen, Nguyen Xuan Dung (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1999. - 277 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2999 Chỉ số phân loại: 582 |
17 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 13, Spices / C.C. de Guzman, J.S. Siemonsma (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1999. - 400 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2992 Chỉ số phân loại: 582 |
18 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 14, Vegetable oils and fats / H.A.M. Van der Vossen, B.E. Umali (Editors) . - Leiden : Backhuys, 2001. - 229 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2993 Chỉ số phân loại: 582 |
19 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 15 (1), Cryptogams 1: Algae / W.F. Prud'homme van Reine, G.C. Trono Jr (Editors) . - Leiden : Backhuys, 2001. - 318 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2994 Chỉ số phân loại: 582 |
20 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 15 (2), Cryptograms: Fern and fern allies / W.P. đe Winter, V.B. Amoroso (Editors) . - Leiden : Backhuys, 2003. - 268 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2995 Chỉ số phân loại: 582 |
21 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 16, Stimulants / H.A.M. van der Vossen , M. Wessl (editors) . - Leiden : Backhuys, 2000. - 201 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2996 Chỉ số phân loại: 582 |
22 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 17, Fibre plants / M. Brink, R.P. Escobin (editor) . - Leiden : Backhuys, 2003. - 456 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2997 Chỉ số phân loại: 582 |
23 | | PROSEA: Plant Resources of South-East Asia. No 5(3), Timber Trees: Lesser-Known timbers / M.S.M. Sosef, L.T. Hong, S. Prawirohatmodjo (Editors) . - Leiden : Backhuys, 1998. - 559 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2980 Chỉ số phân loại: 582 |
24 | | Quan hệ quốc tế những khía cạnh lý thuyết và vấn đề / Nguyễn Quốc Hùng, Hoàng Khắc Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2006. - 392tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001939-TK08001941 Chỉ số phân loại: 327.101 |
25 | | Tài nguyên thực vật Đông Nam Á = Plant resources of South - East Asia . Tập 1, Các cây đậu ăn hạt / L.J.G. Van der Maesen chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 118 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005737, TK15470 Chỉ số phân loại: 583 |
26 | | Văn hóa Đông Nam Á / Mai Ngọc Chừ . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 1999. - 245tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001664-TK08001668, TK08005130 Chỉ số phân loại: 306.0959 |