1 | | 185 món ăn và cách phòng trị bệnh tăng huyết áp / Nguyễn Thị Nhiên . - H. : Từ điển bách khoa, 2006. - 231tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002715-TK08002717 Chỉ số phân loại: 613.2 |
2 | | 200 bài thuốc dân gian đặc trị / Dương Đăng Lâu . - H : Văn Hóa thông Tin, 2002. - 173 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08004899, TK21439 Chỉ số phân loại: 615 |
3 | | 320 câu hỏi về phòng chữa bệnh cảm mạo / Vương Hồng Mô (Ch.b), Phạm Ninh (dịch) . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 361tr. ; 20,5cm( Tủ sách thầy thuốc gia đình ) Thông tin xếp giá: TK08003877-TK08003879, TK08005328, TK09007962, TK09007963 Chỉ số phân loại: 616.2 |
4 | | 577 Bài thuốc Dân gian gia truyền / Nguyễn Đình Nhữ (Dịch) . - Tái bản lần 2. - H. : Thanh niên, 2001. - 223tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005744, TK19677, TK20904 Chỉ số phân loại: 615.8 |
5 | | 62 cây thuốc dân gian chữa bách bệnh / Vũ Hiếu Dân . - H : Văn hoá thông tin, 2001. - 206tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08006050, TK17910, TK20945 Chỉ số phân loại: 615.9 |
6 | | Bấm huyệt chữa bệnh / Vương Hỷ Nhung, Dương Sinh Hoài . - . - Hà Nội: Y học, 1998. - 366 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20113, TK20114 Chỉ số phân loại: 615.8 |
7 | | Cây thuốc nam phòng và chữa bệnh / Nguyễn Hữu Đảng . - . - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2000. - 461 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08006048, TK12628, TK12629, TK16615, TK16633, TK20951 Chỉ số phân loại: 615.8 |
8 | | Cây thuốc vị thuốc Đông Y . - H : Hà Nội, 2001. - 2144tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005259 Chỉ số phân loại: 615.88 |
9 | | Cẩm nang những bài thuốc nam hay chữa bệnh/ Nguyễn Hữu Đảng . - . - Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2000. - 266 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005839, TK08005840, TK12680, TK12681, TK20644, TK20645 Chỉ số phân loại: 615.8 |
10 | | Dinh dưỡng và thực phẩm / Nguyễn Ý Đức . - H. : Y học, 2005. - 319tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002046-TK08002048 Chỉ số phân loại: 613.2 |
11 | | Đông Y : [Tạp chí]/ Hội đông y Việt Nam . - H. - 34tr Thông tin xếp giá: TC60 Chỉ số phân loại: 615 |
12 | | Đông y điều trị bệnh tiết niệu sinh dục / Trần Văn Kỳ . - Tp.HCM. : Y học, 2003. - 86 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09009713-TK09009715 Chỉ số phân loại: 616.6 |
13 | | Những bài thuốc bí truyền Trung Hoa / Nguyễn Kim Anh (Dịch) . - H. : Văn hoá thông tin, 2004. - 918tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002128, TK08002129 Chỉ số phân loại: 615.5 |
14 | | Những bài thuốc nam dân gian đơn giản, dễ tìm, khỏi bệnh . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2001. - 181tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005822, TK08006057, TK12660 Chỉ số phân loại: 615.8 |
15 | | Những cây thuốc được sử dụng thay thế mật gấu theo kinh nghiệm dân gian và Đông y ở một số địa bàn tỉnh Thái Nguyên / Lê Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Nghĩa Thìn . - 2011. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2012. - tr. 1167 - 1174 Thông tin xếp giá: BT2495 |
16 | | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam / Đỗ Tất Lợi . - In lần thứ 14. - H. : Y học, 2006. - 1274tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004024 Chỉ số phân loại: 633.8079 |
17 | | Những phương thuốc bí truyền của thần y Hoa Đà / Hoa Đà; Tương Quân dịch . - . - Đồng Tháp: Tổng hợp Đồng Tháp, 1996. - 359 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19658 Chỉ số phân loại: 615.8 |
18 | | Phương pháp chữa bệnh thường gặp : Tủ sách bảo vệ sức khoẻ gia đình / Hà Sơn . - H. : Nxb Trẻ, 2005. - 453tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002041-TK08002043 Chỉ số phân loại: 615.5 |
19 | | Sổ tay chữa bệnh bằng đông y / Đỗ Quang Liên . - H. : Y học, 2007. - 277tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003178-TK08003182 Chỉ số phân loại: 615 |
20 | | Thuốc quý ở quanh ta/ Vương Thừa Ân . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - Đồng tháp; Nxb Đồng tháp, 1995. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19181, TK20776, TK20777 Chỉ số phân loại: 615 |
21 | | Thuốc Việt Nam/ Hải Thượng Lãn Ông . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2006. - 760tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005844, TK08005845, TK09008525 Chỉ số phân loại: 615 |
22 | | Trắc nghiệm khả năng Đông Y/ Hứa, Chiêm Dân (Chủ biên), Trung dược học . - . - [Thừa Thiên Huế] : Thuận Hóa, 1997. - 795 tr.: 28cm( ) Thông tin xếp giá: VL574 Chỉ số phân loại: 615.5071 |
23 | | Xoa bóp chữa bệnh đau dạ dày: Phương pháp chữa bệnh bằng Y học cổ truyền / Ngọc Phương (BS Đông Y Tuệ Tĩnh) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 116tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000267-TK08000270 Chỉ số phân loại: 615.8 |
24 | | Y học cổ truyền, (Đông y) / Trần Thuý,... [và những người khác] . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Y học, 1994. - 1190 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL0693 Chỉ số phân loại: 615.8 |