1 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng bảo tồn đa dạng sinh học và đề xuất giải pháp bảo tồn dựa vào cộng đồng tại khu bảo tồn thiên nhiên Easô, tỉnh Đăklăk / GVHD: Nguyễn Ngọc Lung . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 94tr Thông tin xếp giá: THS08000371 Chỉ số phân loại: 333.7 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu cơ sở khoa học và thực tiễn cho quản lý rừng cộng đồng tại xã Easol, huyện Ea H'Leo, tỉnh Đăk lăk / GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 90tr Thông tin xếp giá: THS08000392 Chỉ số phân loại: 333.7 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu cơ sở lý luận và thực tiễn làm căn cứ cho việc lập quy hoạch sử dụng đất tại xã cư Elang, huyện Eakar, tỉnh Đăklăk / GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 118tr Thông tin xếp giá: THS08000462 Chỉ số phân loại: 333 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đề xuất một số nguyên tắc và giải pháp đồng quản lý vườn quốc gia Chư Yang Sin - Đăklăk / GVHD: Nguyễn Trọng Bình . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 77tr Thông tin xếp giá: THS08000487 Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu kiến thức sinh thái địa phương của dân tộc thiểu số Jrai phục vụ quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại Huyện Eah'Leo tỉnh Đăklăk / GVHD: Bảo Huy . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 140tr Thông tin xếp giá: THS08000391 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học, sinh thái và kỹ thuật nhân nuôi loài Nhím đuôi ngắn (Hystrix brachyura) tại Đăklăk / GVHD: Nguyễn Xuân Đặng . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 60tr Thông tin xếp giá: THS08000474, THS08000583 Chỉ số phân loại: 590 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số giải pháp để quản lý bền vững rừng tại khu rừng lịch sử, văn hóa, môi trường Hồ Lăk ở huyện Lăk tỉnh Đăklăk /Huỳnh Hữu Phước GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Nội: ĐHLN, 2007. - 87tr Thông tin xếp giá: THS08000429, THS1029 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế tuyến đường K1 - K2 huyện Ea H'Leo tỉnh Đăk Lăk đoạn Km0 + 00 - Km 497,12 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Long; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2018. - 138 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13470 Chỉ số phân loại: 631 |