| 1 |  | Sổ tay thiết kế đường ô tô. Tập 1 / Nguyễn Xuân Trục (chủ biên), Dương Ngọc Hải, Vũ Đình Phụng . - Tái bản lần thứ 2. - H : Giáo Dục, 2004. - 300tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007485-GT09007494
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 2 |  | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ôtô /  Nguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2001. - 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17392-GT17396, GT19464-GT19468
 Chỉ số phân loại: 624.2
 | 
		| 3 |  | Thiết kế đường ô tô . Tập 4 , Khảo sát thiết kế đường ô tô  / Dương Học Hải . - Tái bản lần thứ 2. - H.  : Giáo Dục , 2005. - 304tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007495-GT09007504
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 4 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trực . - Tái bản lần thứ 4. - H : Giáo dục, 2005. - 247tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007445-GT09007454, GT09007505-GT09007514
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 5 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 3, Công trình vượt sông / Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 5. - H : Giáo dục, 2006. - 307tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09006327-GT09006346
 Chỉ số phân loại: 624.2
 | 
		| 6 |  | Thiết kế đường ôtô. Tập 1 / Đỗ Bá Chương . - Tái bản lần thứ 7, có sửa chữa bổ sung theo TCVN 5729 : 1997 và TCVN 4054 : 2005. - H : Giáo dục, 2006. - 159tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007515-GT09007534
 Chỉ số phân loại: 690
 | 
		| 7 |  | Thiết kế nâng cấp đường ô tô tuyến Núi Đôi - Bắc Phú - huyện Sóc Sơn - thành phố Hà Nội đoạn km +00 - km2+3.18 : Chuyên ngành: Công nghiệp phát triển nông thôn. Mã số: 102 / Lã Thế Mạnh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006436
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Thiết kế tuyến đường ôtô từ ngã ba Hiền Hào đến ngã ba Ánh Sỏi thị trấn Cát Bà : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Nhật Minh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2018. - 223 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13484
 Chỉ số phân loại: 631
 |