| 1 |  | 300 câu hỏi dùng cho sát hạch cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ/ Cục đường bộ Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải , 2006. - 130tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0141, TK08003843, TK08003844, TK08003846, TK08003847
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 2 |  | Hỏi và đáp về luật giao thông đường bộ . - H : Giao thông vận tải, 2005. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005229
 Chỉ số phân loại: 343.09
 | 
		| 3 |  | Khai thác và bảo dưỡng đường / Nguyễn Minh Khoa, Vũ Hoài Nam . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 167 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV50673-MV50687, TK23714-TK23717
 Chỉ số phân loại: 625
 | 
		| 4 |  | No place distant : Roads and motorized recreation on America's public lands / David G. Havlick . - 		. - Washington, DC : Island Press, 2002. - xvii, 297 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2408
 Chỉ số phân loại: 388.1
 | 
		| 5 |  | Phòng chống các hiện tượng phá hoại nền đường vùng núi /  Dương Học Hải, Hồ Chất . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học kỹ thuật, 2002. - 168tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT14140-GT14142
 Chỉ số phân loại: 652.732
 | 
		| 6 |  | Thiết kê nâng cấp tuyến đường giao thông qua khu vực xã Minh Côi Văn Lang huyện Hạ Hòa tỉnh Phú Thọ. / Trương Nguyễn Quân; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2010. - 63 tr.  ;  30 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7305
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 7 |  | Thiết kế đường ô tô cao tốc  / Dương Ngọc Hải . - . - Hà Nội : Giáo Dục Việt Nam , 2009. - 222 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14599-TK14603
 Chỉ số phân loại: 625.7214
 | 
		| 8 |  | Thiết kế đường ô tô tuyến A - B từ Km0 +00 đến Km 3 +511.19 thuộc thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội / Tạ Đăng Chính; GVHD; Trần Việt Hồng . - 2012. - 156 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8371
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 9 |  | Thiết kế đường ô tô tuyến đường A - B Từ Km0+00 đến km6 +83,98 thuộc địa phận tỉnh Quảng Ninh / Lưu Văn Cường; GVHD;Trần Việt Hồng . - 2012. - 153 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8359
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 10 |  | Thiết kế đường ô tô tuyến đường D - P từ km0 +00 đến km 4 +235,61 thuộc địa phận tỉnh Tây Ninh / Nguyễn Văn Cương; GVHD; Trần Việt Hồng . - 2012. - 136 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8377
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 11 |  | Thiết kế đường ô tô tuyến đường E- F từ km 0+00 đến km 6+477.69 thuộc xã Nghĩa Lạc huyện Nghĩa Đàn tỉnh nghệ An / Nguyễn Văn Dương; GVHD:Trần Việt Hồng . - 2012. - 139 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8391
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 12 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 2, Nền mặt đường và công trình thoát nước / Dương Học Hải, Nguyễn Xuân Trục . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26242-TK26256
 Chỉ số phân loại: 625.73
 | 
		| 13 |  | Thiết kế kỹ thuật đường Yên Thế Vĩnh Kiên Đoạn từ km 38 - km 39/ Nguyễn Đức Hạnh; GVHD: Nguyễn Quang . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005300
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 14 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường chợ ngậm Yên Mỹ từ km 23 đến km24+300/ Phạm Văn Kiệm; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08005219
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 15 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường đoạn từ km0+00 đến km3+00 thuộc địa bàn thị trấn Cát Sơn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An / Trần Đức Việt;GVHD:Trần Việt Hồng . - 2012. - 144 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8358
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 16 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường khu du lịch sinh thái Hồ Cấm Sơn - huyện Lục Ngạn - tỉnh Bắc Giang (gọi tắt là tuyến A - B) / Hoàng Xuân Vũ;GVHD:Nguyễn văn Vệ . - 2012. - 68 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8381
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 17 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường phương số Bậc Dặc đoạn tuyến từ km0 đến km1/ Đỗ Tiến Nghĩa; GVHD: Nguyễn Quang . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005299
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 18 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường qua thị trấn Tam Đường Bình Lư, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu (Từ km 0+00 đến km 2+500) / Nguyễn Ngọc Khôi;GVHD:Th.s Nguyễn Văn Vệ . - 2012. - 90 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8384
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 19 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường qua thôn Đồng Trình (Địa điểm xây dựng: huyện Như Xuân - tỉnh Thanh Hóa) : Khóa luận tốt nghiệp/ Vũ Đình Phát; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2015. - 147 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10791
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 20 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường quanh hồ Đại Lải huyện Mê Linh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Văn Chung; GVHD: Nguyễn Quang . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005298
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 21 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường thuộc xa lộ Bắc Nam đi qua địa phận huyện Như Xuân, Tỉnh Thanh Hóa nối liền 2 xã Xuân Bình và Bình Lương / Trần Hữu Hà; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2013. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV9169
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 22 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường trục dọc 04 khu du lịch biển Diễn Thành - Diễn Châu ( đoạn từ km0+00 đến km1+ 862,82) thuộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An / Trần Văn Hải; GVHD; Trần Việt Hồng . - 2012. - 67 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8390
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 23 |  | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường từ km0 + 00 đến km1 + 400 trong dự án khu đô thị mới bắc quốc lộ L32 thuộc thị trấn Trạm Trôi, Hoài Đức Hà Nội / Nguyễn Thanh Tùng; GVHD; Nguyễn Văn Vệ . - 2012. - 102 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8379
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 24 |  | Thiết kế mới tuyến đường qua huyện Nga Sơn - Tỉnh Thanh Hóa, đoạn km0+00 đến km3+00 / Nguyễn văn Hòa; GVHD:Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 87 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8372
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 25 |  | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến Phù Lưu - Tân Hồng đoạn từ Km0 - Km1+58,94. / Nguyễn Thị Quỳnh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2010. - 60 tr.  ;  30 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7334
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 26 |  | Thiết kế nâng cấp đường ô tô tuyến Núi Đôi - Bắc Phú huyện Sóc Sơn - Thành phố Hà Nộị đoạn km0+00 - km2 +3.18 / Lã Thế Mạnh;GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2009. - 57 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8360
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 27 |  | Thiết kế nâng cấp tuyến đường dẫn lên cầu Đò Rô xã Nghĩa Đồng - Tân Kỳ - Nghệ An từ Km0 - Km1+503,87. / Đặng Thị Khánh Huyền; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2010. - 60 tr.  ;  30 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7337
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 28 |  | Thiết kế nâng cấp tuyến đường đi qua khu vực Hoằng Vinh - Hoằng Minh huyện Hoằng Hóa tỉnh Thanh Hóa đoạn km3+đến km5+00 / Trần Văn Hùng;GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 89 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8373
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 29 |  | Thiết kế nâng cấp tuyến đường đoạn từ km0 + 00 đến km3 +0151 thuộc địa phận huyện Ứng Hòa - thành phố  Hà Nội / Lã Thị Phương Thảo: GVHD:Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 122 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8382
 Chỉ số phân loại: 631.2
 | 
		| 30 |  | Thiết kế nâng cấp tuyến đường giao thông qua khu vực xã Bồi Sơn - Hồng Sơn, huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An.  / Nguyễn Thị Mai; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2010. - 58 tr.  ;  30 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7331
 Chỉ số phân loại: 631
 |