1 |  | Các giải pháp phòng chống sụt lở đất đá trên đường / Phan Xuân Đại, Nguyễn Chính Bái . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 156 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14158-TK14162 Chỉ số phân loại: 624.1 |
2 |  | Civil 3D 2013 - Thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị. Tập 2, Thiết kế đường - nút giao thông / Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Thị Thanh Hương . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 414 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27208, TK27209 Chỉ số phân loại: 625.7250285 |
3 |  | Công trình ga và đường tàu điện ngầm / Frôlốp S.Ui, Goolitsưnski. M.Đ, Lêđiaép.P.A, Người dịch: Nguyễn Đức Nguôn, Hiệu đính: Nguyễn Văn Quảng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 360 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16857-TK16859, TK18917-TK18921 Chỉ số phân loại: 625.1 |
4 |  | Đường và giao thông đô thị / Nguyễn Khải . - . - Hà Nội : Giao thông Vân tải, 2001. - 378 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15546-TK15549, TK15975 Chỉ số phân loại: 625.7 |
5 |  | Giáo trình Quản lý khai thác đường / Nguyễn Minh Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 260 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26789 Chỉ số phân loại: 625.70711 |
6 |  | Giải pháp phát huy vai trò của người dân trong quản lý đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai / Phạm Ngọc Thảo; GVHD: Trần Độc Lập . - 2016. - 99 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3378 Chỉ số phân loại: 338.1 |
7 |  | Hoàn thiện công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế / Hồ Xuân Nam; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2024. - vii, 56 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6549 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 |  | Hoàn thiện công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Quốc Lâm; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2021. - 88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5674 Chỉ số phân loại: 330.068 |
9 |  | Hoàn thiện công tác quản lý hệ thống đường giao thông trên địa bàn thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế / Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn: Nguyễn Như Bằng . - 2024. - vii, 63 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6499 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 |  | Nghiên cứu lựa chọn một số loại cây trồng chống sạt lở đất đường giao thông vùng cao mũa lũ : NCKH sinh viên / Bùi Thị Thanh Tâm, Nguyễn Thị Luyện, Phạm Thị Thùy; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2010. - 46 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0062, NCKH0063 Chỉ số phân loại: 333.7 |
11 |  | Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong xây dựng đường giao thông nông thôn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Văn Đức; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - viii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5300 Chỉ số phân loại: 330.068 |
12 |  | Quản lý đường giao thông nông thôn ở huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thúy; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội, 2022. - vii, 87tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5899 Chỉ số phân loại: 330.068 |
13 |  | Quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn trên địa bàn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trần Trung Dũng; NHDKH: Vũ Xuân Thôn . - 2023. - viii, 99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6225 Chỉ số phân loại: 330.068 |
14 |  | Quản lý, bảo trì và khai thác đường giao thông nông thôn / Giao thông Vận tải . - Giao thông Vận tải. - 260 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26821 Chỉ số phân loại: 625.709597 |
15 |  | Safe passages : Highways, wildlife, and habitat connectivity / John P. Beckmann... [et al.] ; Ed.: Jon P. Beckmann... [et al.] . - Washington : Island Press, 2010. - xix, 396 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1719, NV1721 Chỉ số phân loại: 639.96 |
16 |  | Tăng cường công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sĩ Quản lý Kinh tế / Lê Hồng Phong; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2019. - vi,80 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4738 Chỉ số phân loại: 330.068 |
17 |  | Tăng cường công tác quản lý hệ thống đường giao thông nông thôn ở huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Cấn Thị Minh Phương; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2020. - vi,90 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5321 Chỉ số phân loại: 330.068 |
18 |  | Thiết kế đường dẫn cầu Tân Yên thị trấn Tân Yên - Hàm Yên - Tuyên Quang ( Km 0+120 - Km1 +354,4)/ Nguyễn Văn Trải; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08005496 Chỉ số phân loại: 631 |
19 |  | Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Bộc Bố - Bằng Thành km 0 -km1 + 265,5/ Nguyễn Văn Vọng; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2000. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08005181 Chỉ số phân loại: 631 |
20 |  | Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Phượng Nghi - Xuân Thọ từ Km 0 - Km 1+00/ Phạm Văn Tám; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005495 Chỉ số phân loại: 631 |
21 |  | Thiết kế đường giao thông nông thôn đường Xóm Mới - Ngòi Hoa - Tân Lạc Hoà Bình (từ km 0 - km 1+500)/ Trịnh Tiến Bình; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2002. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005309 Chỉ số phân loại: 631 |
22 |  | Thiết kế đường giao thông nông thôn miền núi tuyến Bộc Bộ - Bằng Thành huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn/ La Đình Chính; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV08005147 Chỉ số phân loại: 631 |
23 |  | Thiết kế đường giao thông nông thôn tuyến đường xã Thạch Môn - Thạch Đồng huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh đoạn từ (Km +00- Km 1+988)/ Nguyễn Bá Trọng Hiền; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2006. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005510 Chỉ số phân loại: 631 |
24 |  | Thiết kế đường giao thông nông thôn tuyến Tân Cư - Mai Hiên xã Suất Hoá đoạn từ Km 0 - Km1/ Lê Văn Ba; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2005. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005497 Chỉ số phân loại: 631 |
25 |  | Thiết kế đường giao thông tuyến đường Hà Linh Phương Mỹ từ km 0 đến kn1 + 660/ Lê Ngọc Bé; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV08005193 Chỉ số phân loại: 631 |
26 |  | Thiết kế đường giao thông tuyến đường Thạch Thán Xuân Mai km 4 - km5 + 509/ Bùi Văn Chính; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV08005194 Chỉ số phân loại: 631 |
27 |  | Thiết kế đường giao thông tuyến đường Thạch Thán Xuân Mai kn 6 + 471 đến km8/ Phan Văn Tuấn; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2001. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005192 Chỉ số phân loại: 631 |
28 |  | Thiết kế đường ô tô công trình vượt sông. Tập 3 / Nguyễn Xuân Trục . - . - Hà Nội : Giáo Dục, 2009. - 307 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14634-TK14638 Chỉ số phân loại: 625.7 |
29 |  | Thiết kế đường ô tô tuyến đường E- F từ km 0+00 đến km 6+477.69 thuộc xã Nghĩa Lạc huyện Nghĩa Đàn tỉnh nghệ An / Nguyễn Văn Dương; GVHD:Trần Việt Hồng . - 2012. - 139 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8391 Chỉ số phân loại: 631.2 |
30 |  | Thiết kế kỹ thuật đường giao thông đoạn tuyến Hậu Lộc - Quán Dốc từ Km 2-Km 3+200 Địa điểm huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá/ Lê Văn Thắng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2005. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005490 Chỉ số phân loại: 631 |