KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  21  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Quản lý đường giao thông nông thôn ở huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thúy; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội, 2022. - vii, 87tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5899
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 2Thiết kế đường ô tô phục vụ giao thông nông thôn tuyến Hương Canh - Giã Bằng từ km0 : km1+61/ Nguyễn Ngọc Khánh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2001. - 60 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005261
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 3Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn tại Sipaphìn - Mường Nhé - Lai Châu/ Nguyễn Văn Chương; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2003. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005411
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 4Thiết kế kỹ thuật đường giao thông nông thôn xã Chân Mộng - Đoan Hùng - Phú thọ / GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 59tr
  • Thông tin xếp giá: LV08006135
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 5Thiết kế kỹ thuật đường phục vụ cụm dân cư/ GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Tây: ĐHLN, 2003. - 50tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005408
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 6Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn - đường xã Hoàng Long huyện Phú Xuyên (Km0 - Km1 + 930) / Đào Huy Cường; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005146
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 7Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn miền núi tuyến đường Hợp Minh - Mỵ (km3 - km4) huyện Trấn Yên - tỉnh Yên Bái/ Giang Đăng Khoa; GVHD: Nguyễn Quang . - 2003. - 57 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005357
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 8Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tại xã Đại Phú - Sơn Dương - Tuyên Quang/ Nguyễn Thị Vẽ; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2004. - 54 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005424
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 9Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường đèo Cướm - Tồng Nọt đoạn (km12 + 45,5 - km13 + 100) huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn/ Phạm Anh Dũng; GVHD: Nguyễn Quang . - 2003. - 57 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005359
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 10Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường Đồng Đăng - Pác Luống đoạn (km7 - km8) huyện Cao Lộc - Tỉnh Lạng Sơn/ Đào Thị Liên; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2003. - 46 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005374
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 11Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường xã Dân Hạ - Kỳ Sơn từ km0 - km1+126.5/ Bùi Đào Hồng Nghĩa; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2004. - 53 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005431
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 12Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường Yên Thế - Vĩnh Kiên đoạn (km0 - km 1) huyện Lục Yên - Yên Bái/ Đào Nguyên Hùng; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2003. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005407
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 13Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến Hữu Vu - Dũng Vi phục vụ phát triển nông thôn thuộc xã Đại Phú - Sơn Dương - Tuyên Quang/ Trịnh Thị Thư; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2004. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005415
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 14Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến trung tâm xã Khang Ninh - khu tái định cư đoạn từ km 0 đến km1/ Nguyễn Văn Nam; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2004. - 58 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005414
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 15Thiết kế nâng cấp tuyến đường 176 phục vụ xây dựng nhà máy thuỷ điện Tuyên Quang (Phân đoạn Km 77 - Km 78+650,2 m)/ Nguyễn Xuân Thủy; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2003. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005409
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 16Thiết kế nâng cấp tuyến đường giao thông nông thôn xã Hoằng Lý- huyện hoằng Hoá tỉnh Thanh Hoá (Đoạn từ KM 0+ 00 đến KM 1+ 61m) / GVHD: Trần Việt Hồng . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 62tr
  • Thông tin xếp giá: LV08006153
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 17Thiết kế nâng cấp tuyến đường giao thông Yên Thượng - Huyền Thoại thuộc xã Trung Yên - Sơn Dương - Tuyên Quang đoạn từ Km0 + 00 đến Km1 + 200 / Đỗ Thị Vân; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2007. - 59 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005562
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 18Thiết kế phục hồi, cải tạo và nâng cấp đường giao thông nông thôn sau bão lụt năm 2000 đường Ngọc Khê - Mỹ Tân từ km0 - km 1 + 200/ Đỗ Như Nam; GVHD: Trần Việt Hồng . - 2003. - 63 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005396
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 19Thiết kế tổ chức thi công đường giao thông tuyến đường tỉnh lộ 284 - thành phố Bắc Giang (đoạn km23 - km25 + 00) / Nguyễn Văn Hinh; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2007. - 89 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005575
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 20Thiết kế tổ chức thi công tuyến đường Cống Gõ - Mùa Thu tại Yên Mô Ninh Bình/ Phạm Mạnh Toàn; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2003. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005406
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 21Thiết kế tổ chức thi công tuyến đường Hồng Phong - mùa thu tại xã Yên Mô Ninh Bình/ Trần Minh Quang; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2003. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005373
  • Chỉ số phân loại: 631