| 1 |  | Cải tạo cảnh quan khu giảng đường trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Ngọc; GVHD: Phạm Anh Tuấn . - 2017. - 56 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12798
 Chỉ số phân loại: 712
 | 
		| 2 |  | Đào tạo bồi dưỡng giảng viên trẻ ở các trường đại học vùng đồng bằng sông Cửu Long / Nguyễn Văn Đệ . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012. - 132 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 378.5978
 | 
		| 3 |  | Đại học đừng học đại : Những bí mật đáng ngạc nhiên để thành công từ những sinh viên hàng đầu / Cal Newport; MPaKK dịch . - Hà Nội : Lao động; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2022. - 266 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24939
 Chỉ số phân loại: 378.198
 | 
		| 4 |  | Đọc ở bậc đại học : Cẩm nang dành cho sinh viên / Gavin J. Fairbairn, Susan A. Fairbairn; Đinh Hồng Phúc, Lê Thị Ngọc Hà (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020. - 178 tr. ; 24 cm( ĐTTS ghi: Trường Đại học Thủ Dầu Một ) Thông tin xếp giá: TK27611
 Chỉ số phân loại: 418.40711
 | 
		| 5 |  | Đợi đến tốt nghiệp thì đã muộn : Cẩm nang phát triển toàn diện của sinh viên đại học / Thu Diệp, Hoàng Hiểu Mẫn; An Lạc group (dịch) . - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 343 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25055
 Chỉ số phân loại: 378.198
 | 
		| 6 |  | Essential Writing Skills for College and Beyond / C.M. Gill . - America : Writer's Digest Books, 2022. - iii,295 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV4805
 Chỉ số phân loại: 808.042
 | 
		| 7 |  | Kỹ năng viết khóa luận và luận văn ở Đại học = How to write dissertations & project reports / Kathleen McMillan, Jonathan Weyers; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2011. - 399 tr. ; 22 cm( Bộ sách về kỹ năng học tập ở Đại học ) Thông tin xếp giá: TK26660-TK26674
 Chỉ số phân loại: 378.242
 | 
		| 8 |  | Tổ chức quá trình dạy học Đại học / Lê Khánh Bằng (B.s); Phan Văn Kha, Văn Như Khê . - H. : Viện nghiên cứu Đại học và GDCN, 1993. - 205tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: TK09008344-TK09008347
 Chỉ số phân loại: 378.1
 |