KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  27  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Algebra and trigonometry : A functions approach / Mervin L. Keedy, Marvin L. Bittinger . - 3rd ed. - Massachusetts : Addison-Wesley, 1982. - xiii,622 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4704
  • Chỉ số phân loại: 512.13
  • 2Algebra for college students / R. David Gustafson, Peter D. Frisk . - 4th ed. - California : Brooks/Cole, 1994. - xxvi, 791 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4200
  • Chỉ số phân loại: 512.9
  • 3Algebra programmed. Part 3 / Robert H. Alwin, Robert D. Hackworth, Joseph W. Howland . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - xviii, 680 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3767
  • Chỉ số phân loại: 512.007
  • 4Bài tập phương trình vi phân: Tóm tắt lí thuyết - bài giải mẫu - bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 371 tr. ; 24 CM
  • Thông tin xếp giá: GT17525-GT17529
  • Chỉ số phân loại: 515.076
  • 5Beginning & intermediate algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - New York : McGraw-Hill, 2012. - xxxv, 993 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1767
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 6Beginning algebra / Andrea Hendricks, Oiyin Pauline Chow . - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxxv, 710 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1771
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 7Cấu trúc đại số/ Đậu Thế Cấp . - Tái bản lần 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 111 tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK14717-TK14721
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 8College algebra / John W. Coburn . - Boston : McGraw-Hill , 2007. - xxxi, 909 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1792, NV1793
  • Chỉ số phân loại: 512.9
  • 9Đại số tuyến tính và hình giải tích / Vũ Khắc Bảy . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2013. - 136 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20715-GT20724, MV14265-MV14386, MV34593-MV34600
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 10Giáo trình hàm thực và giải tích hàm / Phạm Kỳ Anh, Trần Đức Long . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001. - 239 tr. ; 20 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17332-GT17335, GT19840
  • Chỉ số phân loại: 515.071
  • 11Giáo trình phương pháp tính : Dùng cho sinh viên trường đại Học Bách Khoa Hà Nội và các trường đại học khác . - In lần thứ 4 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật Hà nội , 2006. - 180 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008883-TK09008887
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 12Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Mornier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị (dịch) . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 589 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17972-GT17976
  • Chỉ số phân loại: 512.0071
  • 13Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải . Tập 2 , Giải tích 2 . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 431 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17532, GT17533
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 14Giáo trình toán đại cương Phần 1, Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh Châu (Chủ biên)...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 322 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17303-GT17305
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 15Giáo trình toán Tập 1 : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải . Tập 1 , Giải tích 1/ Jean - Marie Monnier; Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 343 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17530, GT17531
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 16Giáo trình toán. Tập 6, Đại số 2: Giáo trình và 500 bài tập có lời giải/ Jean - Marie Monier, Mai văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 460 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15239-TK15243
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 17Giải tích 3 : Giáo trình toán . Tập 3, Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 590 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15218-TK15222
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 18Giải tích: Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn . Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 514 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17574-GT17581
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 19Glencoe Algebra 1 : Integration, Applications, Connections / McGraw-Hill Education. Volume 2 . - New York : McGraw-Hill, 1998. - xviii,B58,383-862 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4606
  • Chỉ số phân loại: 512.00712
  • 20Glencoe Algebra 1 : Integration, Applications, Connections. Volume 1 . - Volume 1. - New York : McGraw Hill Education, 1998. - xviii, A32, 862 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4607
  • Chỉ số phân loại: 512.00712
  • 21Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính/ Trần Văn Minh . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: GT14894-GT14897, GT16007, GT16008, GT16249
  • Chỉ số phân loại: 512.076
  • 22Intermediate Algebra / Miller Julie, Molly O' Neill, Nancy Hyde . - Boston: McGraw-Hill, 2007. - 860 p. ; 27 m
  • Thông tin xếp giá: NV0540
  • Chỉ số phân loại: 512.9
  • 23Khảo sát hàm số và các bài toán liên quan / Phan Huy Khải . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 347 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010634-TK09010642
  • Chỉ số phân loại: 515
  • 24Numerical and analytic trigonometry / John Locker, Kenneth F. Klopfenstein . - Colorado : Academic, 1992. - 343 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1298
  • Chỉ số phân loại: 512
  • 25Phương trình và bất phương trình đại số / Phan Huy Khải . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 359 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010509-TK09010517
  • Chỉ số phân loại: 515.35
  • 26Toán cao cấp cho quản trị kinh doanh : Nhóm ngành IV / Phan Văn Hạp (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 383 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003307-GT09003346, GT16265-GT16268
  • Chỉ số phân loại: 510
  • 27Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 391 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009511-GT09009545, GT09009547-GT09009560, GT09009610, GT09009618, GT21106, MV16537-MV16686
  • Chỉ số phân loại: 510