1 | ![](images\unsaved.gif) | Bão giông mới là cuộc đời / Khenpo Sodarye; Tinh Nguyệt Tâm (Chuyển ngữ) . - In lần 3. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2020. - 321 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24942 Chỉ số phân loại: 294.34442 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đạo phật và thế gian / Bùi Biên Hòa . - . - Hà Nội, 1998. - 376 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17465 Chỉ số phân loại: 294.3 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đức Phật = Buddha: His life and teachings and impact on humanity / Osho; Lê Xuân Khoa (dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 307 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24328 Chỉ số phân loại: 294.363 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Năng đoạn kim cương : Áp dụng giáo lý của Đức Phật vào quản trị doanh nghiệp và đời sống / Geshe Michael Roach; Trần Tuấn Mẫn (dịch) . - In lần thứ 31. - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 376 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25024 Chỉ số phân loại: 294.3444 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Như chim sải cánh : Giai thoại thiền cho đời sống tỉnh thức / Osho; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 496 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24324 Chỉ số phân loại: 294.34435 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Phật lục / Trần Trọng Kim . - H : Nxb Tôn giáo, 2002. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007281-TK09007283 Chỉ số phân loại: 294.3 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Tantra = Tantra: The way of acceptance / Osho; Lê Xuân Khoa dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2021. - 305 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24352 Chỉ số phân loại: 294.3925 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Thiền / Osho; Lê Xuân Khoa (dịch) . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 294 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24326 Chỉ số phân loại: 294.34435 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Tu trong công việc / Thích Thánh Nghiêm; Thích Quang Định dịch . - In lần thứ 11. - Hà Nội : Lao động; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2022. - 179 tr. ; 19 cm( Bộ sách Phật pháp ứng dụng ) Thông tin xếp giá: TK24951 Chỉ số phân loại: 294.3444 |