1 | | Định mức dư toán xây dựng cơ bản/ Bộ Xây dựng . - H : Xây dựng, 1998. - 390tr ; 30cm Thông tin xếp giá: TK08005296 Chỉ số phân loại: 624 |
2 | | Định mức dự toán xây dựng công trình : Ban hành kèm theo quyết định số 24/2005/QĐ-BXD ngày 29/7/2005 của Bộ trưởng Bộ xây dựng, Phần 1 / Xây dựng / Bộ xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 572 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK25122 Chỉ số phân loại: 692.5 |
3 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1998. - 389 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK16416, TK20920 Chỉ số phân loại: 692 |
4 | | Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - Hà Nội : Xây dựng, 1999. - 389 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25120 Chỉ số phân loại: 692.5 |
5 | | Định mức kỹ thuật lao động trong sản xuất lâm nghiệp / Vũ Hữu Tuynh . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1983. - 236 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16625-GT16627, GT16971 Chỉ số phân loại: 338.5 |
6 | | Định mức kỹ thuật và đơn giá - dự toán trong xây dựng / Nguyễn Trọng Hoan . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24582-TK24586 Chỉ số phân loại: 338.6 |
7 | | Định mức quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lập, phân định bản đồ địa chính, địa giới hành chính, đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hướng dẫn quản lý xây dựng đất đai nhà ở năm 2009 / Quý Long - Kim Thư (Sưu tầm và hệ thống hóa) . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 611 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: GT09012656-GT09012660 Chỉ số phân loại: 526.9 |
8 | | Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toán công trình xây dựng, sử dụng phần mềm DT 2000 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17109-TK17111 Chỉ số phân loại: 692.0285 |