1 | | Độc học, môi trường và sức khỏe con người / Trịnh Thị Thanh . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 174 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16297-TK16304, TK16306 Chỉ số phân loại: 615.9 |
2 | | Plants for Toxicity Assessment / Wuncheng Wang, Joseph W. Gorsuch, William R. Lower . - . - Philadenphia : ASTM, 1990. - 363 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0040, NV3476 Chỉ số phân loại: 571.9 |
3 | | Poisoned for pennies : The economics of toxics and precaution / Frank Ackerman . - . - Washington : Island, 2008. - 317 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0091 Chỉ số phân loại: 363.738 |
4 | | Quy trình kiểm soát độc tố aflatoxin trong ngô nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quỳnh Nga; GVHD: Vũ Kim Dung, Lưu Thị Phương Thảo . - 2017. - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11912 Chỉ số phân loại: 660.6 |
5 | | Trichobakin và Immunotoxin tái tổ hợp / Phan Văn Chi, Nguyễn Bích Chi . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 247 tr. ; 24 cm( Bộ sách chuyên khảo Ứng dụng và phát triển Công nghệ cao ) Thông tin xếp giá: TK09009453-TK09009462 Chỉ số phân loại: 616.07 |
|