1 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn vũ Thanh. Tập 4, Tuyến trùng ký sinh thực vật . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 360tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004339, TK08004340, TK08005721, TK09010815-TK09010820 Chỉ số phân loại: 591.9597 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam : Fauna of VietNam. Tập 23, Sán lá ký sinh / Nguyễn Thị Lê, Hà Duy Ngọ . - . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 314 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09010690, TK09010691 Chỉ số phân loại: 592 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 15 / Nguyễn Đức Khảm, Nguyễn Tân Vương,Trịnh Văn Hạnh,Nguyễn Văn Quảng Lê văn Triển, Nguyễn Thuý Hiền, Vũ Văn Nghiên; Ngô Trường Sơn, Võ Thu Hiền . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 303 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09010696, TK09010697 Chỉ số phân loại: 595.7 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 24 / Hoàng Đức Nhuận . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 419 ; 27 Thông tin xếp giá: TK09010694, TK09010695 Chỉ số phân loại: 595.76 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 25 / Đặng, Huy Huỳnh; Cao, Văn Sung; Lê, Xuân Cảnh; Phạm, Trọng Ảnh; Nguyễn, Xuân Đặng; Hoàng, Minh Khiêm; Nguyễn, Minh Tâm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 362 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09010692, TK09010693 Chỉ số phân loại: 599 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 13, Sán dây (Cestoda) ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Kỳ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 314 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010822, TK09010823 Chỉ số phân loại: 592 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 14, Phân bộ Rắn / Nguyễn Văn Sáng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010698, TK09010699 Chỉ số phân loại: 597.9 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 16, Họ Mò Đỏ / Nguyễn Văn Châu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 306 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010687, TK09010688 Chỉ số phân loại: 597.77 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 17, Cá biển (Bộ cá Vược) / Đỗ Thị Như Nhung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 391 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010833, TK13489 Chỉ số phân loại: 597.177 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 18, Lớp Chim - Aves / Lê Đình Thủy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 319 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010821, TK13488 Chỉ số phân loại: 598 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 19, Cá Biển (Bộ cá Vược) / Nguyễn Văn Lục, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phi Uy Vũ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 315 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010689, TK13490 Chỉ số phân loại: 597.177 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 2, Cá biển - Phân bộ cá bống: Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 184 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005719, TK09010734, TK09010735, TK09011830 Chỉ số phân loại: 597.177 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 20, Cá biển / Nguyễn Khắc Hường, Trương Sỹ Kỳ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 327 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010713, TK09010714 Chỉ số phân loại: 597.177 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 21, Bộ ve giáp / Vũ Quang Mạnh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 355 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010711, TK09010712 Chỉ số phân loại: 595.4 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 22, Giun tròn sống ký sinh / Nguyễn Vũ Thanh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 455 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010701, TK09010702 Chỉ số phân loại: 592 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 3, Ong ký sinh trứng họ Scelionidae = Egg - parasites of family scelionidae (Hymenop tera) / Lê Xuân Huệ . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 386 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005720, TK15401-TK15405 Chỉ số phân loại: 595.79 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 5, Giáp xác nước ngọt / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010732, TK09010733 Chỉ số phân loại: 595.3 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 8, Sán lá ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Lê . - H : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 388tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005724 Chỉ số phân loại: 592 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam = Funna of Vietnam. Tập 1, Tôm biển / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 263tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005718 Chỉ số phân loại: 595.3 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam =Fauna of Vietnam : Bộ ve bét, 11 / Phan, Trọng Cung; Đoàn, Văn Thụ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 434 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005725, TK09010715-TK09010722 Chỉ số phân loại: 595.4 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam =Fauna of Vietnam : Tôm biển, P.1 / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09011829 Chỉ số phân loại: 595.3 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam =Fauna of Vietnam :Họ Châu Chấu, Cào Cào, 7 / Lưu Tham Mưu, Đặng Đức Khương . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 332 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005723, TK09010808-TK09010814 Chỉ số phân loại: 595.7 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật chí Việt Nam=Fauna of Vietnam: Sán lá ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Lê . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 387 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09010824-TK09010832 Chỉ số phân loại: 592 |
|