KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  23  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Động vật chí Việt Nam / Nguyễn Ngọc Châu, Nguyễn vũ Thanh. Tập 4, Tuyến trùng ký sinh thực vật . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2000. - 360tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004339, TK08004340, TK08005721, TK09010815-TK09010820
  • Chỉ số phân loại: 591.9597
  • 2Động vật chí Việt Nam : Fauna of VietNam. Tập 23, Sán lá ký sinh / Nguyễn Thị Lê, Hà Duy Ngọ . - . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 314 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09010690, TK09010691
  • Chỉ số phân loại: 592
  • 3Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 15 / Nguyễn Đức Khảm, Nguyễn Tân Vương,Trịnh Văn Hạnh,Nguyễn Văn Quảng Lê văn Triển, Nguyễn Thuý Hiền, Vũ Văn Nghiên; Ngô Trường Sơn, Võ Thu Hiền . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 303 ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010696, TK09010697
  • Chỉ số phân loại: 595.7
  • 4Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 24 / Hoàng Đức Nhuận . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2007. - 419 ; 27
  • Thông tin xếp giá: TK09010694, TK09010695
  • Chỉ số phân loại: 595.76
  • 5Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 25 / Đặng, Huy Huỳnh; Cao, Văn Sung; Lê, Xuân Cảnh; Phạm, Trọng Ảnh; Nguyễn, Xuân Đặng; Hoàng, Minh Khiêm; Nguyễn, Minh Tâm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 362 ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010692, TK09010693
  • Chỉ số phân loại: 599
  • 6Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 13, Sán dây (Cestoda) ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Kỳ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003. - 314 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010822, TK09010823
  • Chỉ số phân loại: 592
  • 7Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 14, Phân bộ Rắn / Nguyễn Văn Sáng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 247 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010698, TK09010699
  • Chỉ số phân loại: 597.9
  • 8Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 16, Họ Mò Đỏ / Nguyễn Văn Châu . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 306 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010687, TK09010688
  • Chỉ số phân loại: 597.77
  • 9Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 17, Cá biển (Bộ cá Vược) / Đỗ Thị Như Nhung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 391 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010833, TK13489
  • Chỉ số phân loại: 597.177
  • 10Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 18, Lớp Chim - Aves / Lê Đình Thủy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 319 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010821, TK13488
  • Chỉ số phân loại: 598
  • 11Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 19, Cá Biển (Bộ cá Vược) / Nguyễn Văn Lục, Lê Thị Thu Thảo, Nguyễn Phi Uy Vũ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 315 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010689, TK13490
  • Chỉ số phân loại: 597.177
  • 12Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 2, Cá biển - Phân bộ cá bống: Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 184 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005719, TK09010734, TK09010735, TK09011830
  • Chỉ số phân loại: 597.177
  • 13Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 20, Cá biển / Nguyễn Khắc Hường, Trương Sỹ Kỳ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 327 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010713, TK09010714
  • Chỉ số phân loại: 597.177
  • 14Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 21, Bộ ve giáp / Vũ Quang Mạnh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 355 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010711, TK09010712
  • Chỉ số phân loại: 595.4
  • 15Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 22, Giun tròn sống ký sinh / Nguyễn Vũ Thanh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 455 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010701, TK09010702
  • Chỉ số phân loại: 592
  • 16Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 3, Ong ký sinh trứng họ Scelionidae = Egg - parasites of family scelionidae (Hymenop tera) / Lê Xuân Huệ . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 386 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005720, TK15401-TK15405
  • Chỉ số phân loại: 595.79
  • 17Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 5, Giáp xác nước ngọt / Đặng Ngọc Thanh, Hồ Thanh Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 239 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010732, TK09010733
  • Chỉ số phân loại: 595.3
  • 18Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam. Tập 8, Sán lá ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Lê . - H : Khoa học kỹ thuật, 2000. - 388tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005724
  • Chỉ số phân loại: 592
  • 19Động vật chí Việt Nam = Funna of Vietnam. Tập 1, Tôm biển / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 263tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005718
  • Chỉ số phân loại: 595.3
  • 20Động vật chí Việt Nam =Fauna of Vietnam : Bộ ve bét, 11 / Phan, Trọng Cung; Đoàn, Văn Thụ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 434 ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005725, TK09010715-TK09010722
  • Chỉ số phân loại: 595.4
  • 21Động vật chí Việt Nam =Fauna of Vietnam : Tôm biển, P.1 / Nguyễn Văn Chung, Đặng Ngọc Thanh, Phạm Thị Dự . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 263 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011829
  • Chỉ số phân loại: 595.3
  • 22Động vật chí Việt Nam =Fauna of Vietnam :Họ Châu Chấu, Cào Cào, 7 / Lưu Tham Mưu, Đặng Đức Khương . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 332 ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005723, TK09010808-TK09010814
  • Chỉ số phân loại: 595.7
  • 23Động vật chí Việt Nam=Fauna of Vietnam: Sán lá ký sinh ở người và động vật / Nguyễn Thị Lê . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 387 ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010824-TK09010832
  • Chỉ số phân loại: 592