1 | ![](images\unsaved.gif) | College Zoology / Robert W. Hegner, Karl A. Stiles . - 7th ed. - New York : The Macmillan company, 1959. - 725 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1068 Chỉ số phân loại: 590 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 317 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17690-GT17694 Chỉ số phân loại: 596 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi . - Tái bản lần thứ 2. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 320 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09011440-TK09011445 Chỉ số phân loại: 596 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Động vật học không xương sống / Thái Trần Bái . - Tái bản lần 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17695-GT17699 Chỉ số phân loại: 592 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | General zoology / Tracy I. Storer... [et al.] . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 1979. - 902 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1084 Chỉ số phân loại: 591 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | General zoology / Clarence J. Goodnight, Marie L. Goodnight, Peter Gray . - New York : Reinhold Publishing Corporation, 1964. - xi, 564 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1858 Chỉ số phân loại: 590 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | General zoology / Tracy I. Storer, Robert L. Usinger . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 1957. - 664 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1909 Chỉ số phân loại: 590 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình động vật học / Thái Trần Bái . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 284 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17810-GT17814 Chỉ số phân loại: 590.071 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Integrated Principles of Zoology / Cleveland P. Hickman...[et al.] . - Dubuque : WCB/McGraw-Hill, 1997. - 921 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0159, NV1023-NV1039, NV2466, NV2526 Chỉ số phân loại: 590 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Integrated principles of zoology / Cleveland P.Hickman . - 4th ed. - London : The C.V.Mosby, 1970. - 976 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1194 Chỉ số phân loại: 590 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Integrated principles of zoology / Hickman, Roberts, Larson . - Dubuque : Wm.C.Brown, 1995. - 734 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1216 Chỉ số phân loại: 590 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Integrated principles of zoology / Hickman, Roberts, Larson . - [s.n] : Mosby, [n.b]. - 713 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2956 Chỉ số phân loại: 590 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Laboratory studies in integrated principles of zoology / Cleveland P. Hickman, Frances M. Hickman, Lee B. Kats . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill , 2001. - xvi, 443 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4605 Chỉ số phân loại: 590 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Thế giới sinh vật và những điều lý thú / Phùng Đức Hữu . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 207 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012578, TK16278 Chỉ số phân loại: 570 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Zoology / Lawrence G. Mitchell, John A, Mutchmor, Warren D. Dolphin . - California : The Benjamin/ Cummings Publishing company, 1988. - 862 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2960 Chỉ số phân loại: 591 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Zoology / Stephen A. Miller, John P. Harley . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2002. - xvii,540 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2642, NV2643 Chỉ số phân loại: 590 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Zoology / Stephen A. Miller, John P. Harley . - 8th ed. - New York : McGraw-Hill, 2010. - xiv, 617 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV11950-MV11953, MV22198-MV22254, MV22707-MV22735, MV22740-MV22751, MV8655-MV8703, NV0010, NV0011, NV2323, NV2841 Chỉ số phân loại: 590 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Zoology lab manual . - W.C.Brown, 1997. - Thông tin xếp giá: NV0932 Chỉ số phân loại: 590 |