1 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Đại học quốc gia, 2011. - 268 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21924-TK21933 Chỉ số phân loại: 629.8076 |
2 | | Cơ sở điều khiển tự động truyền động điện / Trần Thọ, Võ Quang Lạp biên khảo . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 570 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004473, TK08004474, TK15461-TK15463 Chỉ số phân loại: 629.8 |
3 | | Cơ sở lý thuyết điều khiển tự động: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Trần Kim Khôi . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 180 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002585-GT09002613, GT09002675-GT09002704, MV21536-MV21635, MV34888, MV34889 Chỉ số phân loại: 629.801 |
4 | | Điều khiển tự động. / Nguyễn Thị Phương Hà . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19299, TK19300 Chỉ số phân loại: 629.8 |
5 | | Điều khiển tự động. Quyển 1, Cơ sở tự động học / Nguyễn Thị Phương Hà . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 19996. - 237 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19406 Chỉ số phân loại: 629.8 |
6 | | Giáo trình lý thuyết điều khiển tự động / Phan Xuân Minh (chủ biên), Hà Thị Kim Duyên, Phạm Xuân Khánh . - Tái bản lần thứ 1. - Giáo dục Việt Nam, 2011. - 239 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21914-TK21923 Chỉ số phân loại: 629.8312 |
7 | | Lý thuyết điề khiển tự động. Tập 1 / Phạm Công Ngô . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17884, TK17885 Chỉ số phân loại: 629.801 |
8 | | Lý thuyết điều khiển tự động / Nguyễn Thị Phương Hà (chủ biên), Huỳnh Thái Hoàng . - Tái bản lần thứ 4. - TP. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2011. - 378 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21904-TK21913 Chỉ số phân loại: 629.8312 |
9 | | Lý thuyết điều khiển tự động hiện đại : Điều khiển tối ưu, điều khiển thích nghi / Nguyễn Thương Ngô . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 235 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13333, TK13334, TK13536-TK13538, TK17364 Chỉ số phân loại: 629.801 |
10 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại . Quyển 2 , Hệ xung số / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18371-GT18380 Chỉ số phân loại: 629.801 |
11 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại . Quyển 4 , Hệ tối ưu - Hệ thích nghi . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 241tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: TK08004167-TK08004170 Chỉ số phân loại: 620 |
12 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 1, Hệ tuyến tính / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18361-GT18370 Chỉ số phân loại: 629.801 |
13 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 3, Hệ phi tuyến - Hệ ngẫu nhiên/ Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có chỉnh sửa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 338 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18329-GT18338 Chỉ số phân loại: 629.801 |
14 | | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 4, Hệ tối ưu - Hệ thích nghi / Nguyễn Thương Ngô . - In lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 241 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT18319-GT18328 Chỉ số phân loại: 629.801 |
15 | | Lý thuyết điều khiển tự động. Tập 1 / Phạm Công Ngô . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1996. - 404 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK21029 Chỉ số phân loại: 629.801 |
16 | | MATLAB & Simulink dành cho kỹ sư điều khiển tự động / Nguyễn Phùng Quang . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2006. - 481 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18343, TK18344, TK21362-TK21364 Chỉ số phân loại: 629.8 |
17 | | Nghiên cứu cải tiến hệ thống điều khiển tự động phôi ứng dụng PLC cho máy phay mộng ngón FJ - 100 tại trung tâm CNR - Đại học Lâm nghiệp : NCKH cấp trường / Hoàng Việt,...[và những người khác] . - 2010. - 54 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0145 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | | System dynamics / William J. Palm III . - . - Boston : McGraw-Hill/Higher Education, 2005. - xv, 928 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0093 Chỉ số phân loại: 620.1 |
19 | | Thiết kế bộ điều khiển tự động hệ thống chuông báo giờ học tại Trường Đại học Lâm nghiệp / Lê Minh Đức, Nguyễn Thành Trung . - 2018. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2018. Số 4. - tr 135 - 143 Thông tin xếp giá: BT4341 |
20 | | Thiết kế chế tạo thiết bị điều khiển đóng ngắt đèn chiếu sáng công cộng cho trường Đại học Lâm nghiệp/ Vũ Văn Khánh; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2005. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005473 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động cho lò nấu bột giấy ứng dụng Logo 230RC / GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 63tr Thông tin xếp giá: LV08006152 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động cho lò nấu bột giấy ứng dụng PLC hoặc PC tại phòng thí nghiệm của viện công nghiệp giấy và xenlulô Việt Nam/ Nguyễn Minh Đức; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2001. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005202 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế hệ thống điều khiển tự đóng mở cửa chính Ban giám hiệu Trường Đại học Lâm Nghiệp/ Nguyễn Mạnh Hà; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2006. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV08005512 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế hệ thống điều khiển tự động đóng ngắt hệ thống chiếu sáng công cộng trường ĐHLN theo độ sáng của môi trường / Phạm Minh Thắng; GVHD: Hoàng Việt . - 2007. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005577 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế hệ thống điều khiển tự động máy khoan hố trồng cây dẫn động bằng thuỷ lực/ Dương Văn Minh; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2004. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005457 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Tự động điều khiển các quá trình công nghệ / Trần Doãn Tiến . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 236 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15969-GT15971, TK15648, TK16400 Chỉ số phân loại: 629.8 |
27 | | Tự động hoá quá trình sản xuất / Trần Văn Địch,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 393 tr. ; 27 tr Thông tin xếp giá: TK08004468 Chỉ số phân loại: 629.8 |
28 | | Ứng dụng PLC điều khiển tự động cho máy phay Vạn năng GR11 / Thái Kiên Cường; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2011. - 77 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7949 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Xây dựng chương trình điều khiển tự động tay thuỷ lực bốc dỡ gỗ sử dụng PLC/ Mai Trọng Kiên; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2004. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005439 Chỉ số phân loại: 631 |