1 | | Bài tập đàn hồi ứng dụng / Nhữ Phương Mai (chủ biên), Nguyễn Nhật Thăng . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh lí và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 197 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15213-TK15217 Chỉ số phân loại: 531.076 |
2 | | Đàn hồi ứng dụng/ Lê Công Trung . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1999. - 149 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14543-TK14545, TK15912, TK17318, TK19163, TK19680 Chỉ số phân loại: 531 |
3 | | Lý thuyết đàn hồi / Nhữ Phương Mai . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 208 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18110-GT18114 Chỉ số phân loại: 531.01 |
4 | | Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2000. - 506tr.; 24tr Thông tin xếp giá: TK08001805-TK08001809 Chỉ số phân loại: 531.01 |
5 | | Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 217 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15417-TK15421 Chỉ số phân loại: 531.01 |
6 | | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Vượng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19493-GT19497 Chỉ số phân loại: 531.01 |
7 | | Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ biến tính gỗ trám trắng (Canarium album raeussch) làm ván sàn bằng phương pháp nén ép / Vũ Huy Đại . - 2006. - 60tr Thông tin xếp giá: THS08000329, THS08000790 Chỉ số phân loại: 674 |