1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - Hà Nội: Giáo dục, 2000. - 208 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15796-GT15800 Chỉ số phân loại: 512.0076 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đại số tuyến tính / Vũ Văn Khương . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 220 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK15536, TK15537, TK15893-TK15895 Chỉ số phân loại: 512 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đại số tuyến tính / Trần Văn Minh (chủ biên),..[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17956-TK17958 Chỉ số phân loại: 512 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đại số tuyến tính và hình giải tích / Vũ Khắc Bảy . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2013. - 136 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20715-GT20724, MV14265-MV14386, MV34593-MV34600 Chỉ số phân loại: 512 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b); Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 3. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 321tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001587-TK08001593, TK08001595, TK08001596 Chỉ số phân loại: 512.0071 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình toán đại cương Phần 1, Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh Châu (Chủ biên)...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998. - 322 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17303-GT17305 Chỉ số phân loại: 512 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Toán ứng dụng 1 : Hệ: Cao đẳng / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 286 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23761-TK23765 Chỉ số phân loại: 510 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình toán. Tập 6, Đại số 2: Giáo trình và 500 bài tập có lời giải/ Jean - Marie Monier, Mai văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15239-TK15243 Chỉ số phân loại: 512 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính/ Trần Văn Minh . - Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001. - Thông tin xếp giá: GT14894-GT14897, GT16007, GT16008, GT16249 Chỉ số phân loại: 512.076 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Toán cao cấp / Nguyễn Thủy Thanh. Tập 1, Đại số tuyến tính và hình học giải tích . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005. - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001376-TK08001378, TK08001694-TK08001700 Chỉ số phân loại: 512 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Toán cao cấp : Biên soạn theo chương trình toán cao cấp đã được ban hành tạm thời theo quy định số 3247 / GD-ĐT ngày 12/9/1995 của Bộ Giáo dục Đào tạo / Đỗ Kế Cương, Phí Quốc Sử . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 233 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14489-GT14498, GT16694-GT16702 Chỉ số phân loại: 510.07 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 307 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24427 Chỉ số phân loại: 512 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy (Chủ biên) . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 238 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24426 Chỉ số phân loại: 512 |