1 | | 100 mẫu đồ gỗ : Nghệ thuật trang trí nội thất / Thiên Thanh . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1998. - 128tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005692, TK08005693, TK21192-TK21194 Chỉ số phân loại: 674 |
2 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố của đối tượng gia công (gỗ tự nhiên) đến chất lượng gia công bằng Laser / Nguyễn Tiến Lâm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2007. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV07000810 Chỉ số phân loại: 674 |
3 | | Đánh giá tác động một số quy định quốc tế về môi trường và chất lượng sản phẩm đến xuất khẩu đồ gỗ của Việt Nam : Đề tài cấp khoa / Nghiêm Thị Hồng Nhung . - H : ĐHLN, 2006. - 30tr Thông tin xếp giá: GV09000070 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
4 | | Furniture Fittings - phụ kiện lắp ráp đồ gỗ / , . - H, 2009. - 30 cm Thông tin xếp giá: TK09010940, TK09010941, TK09010943, TK09010944, TK09010946-TK09010948, VL1205-VL1207 Chỉ số phân loại: 749 |
5 | | Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ : Luận án Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp / Phạm Hồng Vích; NHDKH: Nguyễn Văn Hà, Cao Xuân Hòa . - 2023. - x,127 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: TS0217 Chỉ số phân loại: 338.5 |
6 | | Kỹ thuật sơn đồ gỗ / Nguyễn Văn Lộc . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 183 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14838-TK14842 Chỉ số phân loại: 667 |
7 | | Lắp đặt, sử dụng & bảo quản đồ gỗ gia dụng / Nguyễn Trọng Đa (biên soạn) . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 85 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18296-TK18298 Chỉ số phân loại: 684.1 |
8 | | Một số biện pháp nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm đồ gỗ / Phạm Đình Đô . - 1983. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1983 . - Số10 . - tr.18 - 24 Thông tin xếp giá: BT1573 |
9 | | Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh kết quả xuất khẩu sản phẩm gỗ chủ yếu tại công ty TNHH Phú Đạt Hòa Bình / Phạm Quốc Việt; GVHD: Phạm Thị Huế . - 2012. - 59 tr.; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8094 Chỉ số phân loại: 658 |
10 | | Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm đồ gỗ tại công ty liên doanh Woodland / Phan Tuấn Anh; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2007. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08001695 Chỉ số phân loại: 338.5 |
11 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của loại gỗ đến chất lượng gỗ biến tính bằng AMONIAC(NH3) / Văn Đình Hoàng; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV07000692 Chỉ số phân loại: 674 |
12 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ, thời gian tẩm UREA đến một số chỉ tiêu chất lượng gỗ biến tính / Nguyễn Thị Thanh Hải; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000690 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian xử lý kiềm và axit axetic đến axetyl hoá gỗ Bạch Đàn trắng bằng anhydrit axetic / Nguyễn Anh Tuấn; GVHD: Nguyễn Quý Nam . - 2005. - 36 tr Thông tin xếp giá: LV07000666 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ nhựa Alkyd genekyd 73203-80, bột oxit titan đến tính chất của màng sơn lớp ngoài PU dùng cho đồ gỗ / Nguyễn Thị Vĩnh Khánh, Hoàng Việt, Cao Quốc An; Người phản biện: Nguyễn Minh Tuấn . - 2016. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2016. Số 1. - tr.54 - 64 Thông tin xếp giá: BT3609 |
15 | | Nghiên cứu giải pháp phát triển sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ ở huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Hữu Chinh, Hoàng Vũ Quang; Người phản biện: Nguyễn Bá Ngãi . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 14.- tr 100 - 105 Thông tin xếp giá: BT5070 |
16 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhuộm mầu gỗ và tiến hành nhuộm mầu gỗ bằng một số chất nhuộm mầu / Nguyễn Khắc Hải; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000685 Chỉ số phân loại: 674 |
17 | | Nghiên cứu một số giải pháp tẩy trắng gỗ và tiến hành tẩy trắng gỗ biến tính hoá dẻo/ Trần Văn Trọng; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV07000684 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | | Nghiên cứu nâng cao độ bền gỗ bằng phương pháp biến tính hóa học để sản xuất đồ gỗ nội ngoại thất / Tạ Thị Phương Hoa . - 2014. - //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 . ISBN 9786046012214 . - tr.212 - 214 Thông tin xếp giá: BT4565 |
19 | | Nghiên cứu xây dựng các tiêu chí để thực hiện sản xuất sạch hơn trong công nghiệp chế biến đồ gỗ ở Việt Nam / Lê Văn Tản; GVHD: Nguyễn Văn Thiết . - 2011. - 90 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1301 Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Phát triển thị trường đồ gỗ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế: Cơ hội và thách thức / Trần Văn Hùng, Vũ Thu Hương . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 5.- tr 158 - 170 Thông tin xếp giá: BT4786 |
21 | | Phân tích đề xuất giải pháp hạn chế khuyết tật gỗ tại công ty Contrewood/ Nguyễn Thị Giang; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2007. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV07000786 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | | Quản lý và kiểm định chất lượng sản phẩm đồ gỗ / Trần Văn Chứ,..[ và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 236 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20915-GT20924, MV10155-MV10193, MV10195, MV10196, MV10198-MV10204, TRB0119 Chỉ số phân loại: 658.5 |
23 | | Sâu phá hại đồ gỗ, tre, trúc trong gia đình / Lê Văn Nông . - 1973. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1973 . - Số 3 . - tr.31 - 34 Thông tin xếp giá: BT1637 |
24 | | Thiết kế không gian nội thất và đồ gỗ phòng ngủ trẻ em theo mô hình mặt bằng kiến trúc đã được lụa chọn / Trần Thị Tuyết; GVHD: Võ Thành Minh . - 2011. - 66 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7894 Chỉ số phân loại: 729 |
25 | | Thiết kế thiết bị kẹp dao mài của máy mài lưỡi cắt trong gia công đồ gỗ/ Nguyễn Mạnh Hùng; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2002. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08005308 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Tìm hiểu một số phương pháp chống cháy cho gỗ, sản phẩm từ gỗ và tiến hành chống cháy cho ván LVL / Vũ Văn Luận; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000691 Chỉ số phân loại: 674 |
27 | | Trang trí nội thất kiến trúc hiện đại: Thiết kế và chế tác đồ gỗ thường dùng trong gia đình/ Thiên Thanh (Biên soạn) . - H; Nxb VHTT, 1997. - 270 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005690, TK08005691, TK21200-TK21202 Chỉ số phân loại: 674 |
28 | | Tuyển tập các thiết kế - trang trí bằng gỗ . Tập 3 . - The collection of wood designs. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2004. - ( ) Thông tin xếp giá: TK13188-TK13190 Chỉ số phân loại: 749 |
29 | | Tuyển tập các thiết kế - trang trí bằng gỗ = The best colletion of wood designs. Tập 1 / Ban biên dịch: Firsr news . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 159 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK08005726, TK13185-TK13187, TK19343, TK19344 Chỉ số phân loại: 749 |
30 | | Tuyển tập các thiết kế, trang trí bằng gỗ = The best collection of wood designs. Tập 2 . - . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2004. - ( ) Thông tin xếp giá: TK13179-TK13181 Chỉ số phân loại: 747 |