KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  34  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1100 mẫu đồ gỗ : Nghệ thuật trang trí nội thất / Thiên Thanh . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1998. - 128tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005692, TK08005693, TK21192-TK21194
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 2Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố của đối tượng gia công (gỗ tự nhiên) đến chất lượng gia công bằng Laser / Nguyễn Tiến Lâm; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2007. - 65 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000810
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 3Đánh giá tác động một số quy định quốc tế về môi trường và chất lượng sản phẩm đến xuất khẩu đồ gỗ của Việt Nam : Đề tài cấp khoa / Nghiêm Thị Hồng Nhung . - H : ĐHLN, 2006. - 30tr
  • Thông tin xếp giá: GV09000070
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 4Furniture Fittings - phụ kiện lắp ráp đồ gỗ / , . - H, 2009. - 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010940, TK09010941, TK09010943, TK09010944, TK09010946-TK09010948, VL1205-VL1207
  • Chỉ số phân loại: 749
  • 5Hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng đồ gỗ xuất khẩu vùng Đông Nam Bộ : Luận án Tiến sĩ Kinh tế nông nghiệp / Phạm Hồng Vích; NHDKH: Nguyễn Văn Hà, Cao Xuân Hòa . - 2023. - x,127 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TS0217
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 6Kỹ thuật sơn đồ gỗ / Nguyễn Văn Lộc . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 183 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK14838-TK14842
  • Chỉ số phân loại: 667
  • 7Lắp đặt, sử dụng & bảo quản đồ gỗ gia dụng / Nguyễn Trọng Đa (biên soạn) . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 85 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18296-TK18298
  • Chỉ số phân loại: 684.1
  • 8Một số biện pháp nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm đồ gỗ / Phạm Đình Đô . - 1983. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1983 . - Số10 . - tr.18 - 24
  • Thông tin xếp giá: BT1573
  • 9Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh kết quả xuất khẩu sản phẩm gỗ chủ yếu tại công ty TNHH Phú Đạt Hòa Bình / Phạm Quốc Việt; GVHD: Phạm Thị Huế . - 2012. - 59 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8094
  • Chỉ số phân loại: 658
  • 10Một số giải pháp góp phần đẩy mạnh xuất khẩu sản phẩm đồ gỗ tại công ty liên doanh Woodland / Phan Tuấn Anh; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2007. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001695
  • Chỉ số phân loại: 338.5
  • 11Nghiên cứu ảnh hưởng của loại gỗ đến chất lượng gỗ biến tính bằng AMONIAC(NH3) / Văn Đình Hoàng; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 43 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000692
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 12Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ, thời gian tẩm UREA đến một số chỉ tiêu chất lượng gỗ biến tính / Nguyễn Thị Thanh Hải; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 48 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000690
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 13Nghiên cứu ảnh hưởng của thời gian xử lý kiềm và axit axetic đến axetyl hoá gỗ Bạch Đàn trắng bằng anhydrit axetic / Nguyễn Anh Tuấn; GVHD: Nguyễn Quý Nam . - 2005. - 36 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000666
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 14Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ nhựa Alkyd genekyd 73203-80, bột oxit titan đến tính chất của màng sơn lớp ngoài PU dùng cho đồ gỗ / Nguyễn Thị Vĩnh Khánh, Hoàng Việt, Cao Quốc An; Người phản biện: Nguyễn Minh Tuấn . - 2016. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2016. Số 1. - tr.54 - 64
  • Thông tin xếp giá: BT3609
  • 15Nghiên cứu giải pháp phát triển sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ ở huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa / Hoàng Hữu Chinh, Hoàng Vũ Quang; Người phản biện: Nguyễn Bá Ngãi . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 14.- tr 100 - 105
  • Thông tin xếp giá: BT5070
  • 16Nghiên cứu một số giải pháp nhuộm mầu gỗ và tiến hành nhuộm mầu gỗ bằng một số chất nhuộm mầu / Nguyễn Khắc Hải; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 48 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000685
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 17Nghiên cứu một số giải pháp tẩy trắng gỗ và tiến hành tẩy trắng gỗ biến tính hoá dẻo/ Trần Văn Trọng; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 43 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV07000684
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 18Nghiên cứu nâng cao độ bền gỗ bằng phương pháp biến tính hóa học để sản xuất đồ gỗ nội ngoại thất / Tạ Thị Phương Hoa . - 2014. - //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 . ISBN 9786046012214 . - tr.212 - 214
  • Thông tin xếp giá: BT4565
  • 19Nghiên cứu xây dựng các tiêu chí để thực hiện sản xuất sạch hơn trong công nghiệp chế biến đồ gỗ ở Việt Nam / Lê Văn Tản; GVHD: Nguyễn Văn Thiết . - 2011. - 90 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu
  • Thông tin xếp giá: THS1301
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 20Phát triển thị trường đồ gỗ của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế: Cơ hội và thách thức / Trần Văn Hùng, Vũ Thu Hương . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 5.- tr 158 - 170
  • Thông tin xếp giá: BT4786
  • 21Phân tích đề xuất giải pháp hạn chế khuyết tật gỗ tại công ty Contrewood/ Nguyễn Thị Giang; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2007. - 58 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000786
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 22Quản lý và kiểm định chất lượng sản phẩm đồ gỗ / Trần Văn Chứ,..[ và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 236 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20915-GT20924, MV10155-MV10193, MV10195, MV10196, MV10198-MV10204, TRB0119
  • Chỉ số phân loại: 658.5
  • 23Sâu phá hại đồ gỗ, tre, trúc trong gia đình / Lê Văn Nông . - 1973. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1973 . - Số 3 . - tr.31 - 34
  • Thông tin xếp giá: BT1637
  • 24Thiết kế không gian nội thất và đồ gỗ phòng ngủ trẻ em theo mô hình mặt bằng kiến trúc đã được lụa chọn / Trần Thị Tuyết; GVHD: Võ Thành Minh . - 2011. - 66 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7894
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 25Thiết kế thiết bị kẹp dao mài của máy mài lưỡi cắt trong gia công đồ gỗ/ Nguyễn Mạnh Hùng; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2002. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005308
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 26Tìm hiểu một số phương pháp chống cháy cho gỗ, sản phẩm từ gỗ và tiến hành chống cháy cho ván LVL / Vũ Văn Luận; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2005. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV07000691
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 27Trang trí nội thất kiến trúc hiện đại: Thiết kế và chế tác đồ gỗ thường dùng trong gia đình/ Thiên Thanh (Biên soạn) . - H; Nxb VHTT, 1997. - 270 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005690, TK08005691, TK21200-TK21202
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 28Tuyển tập các thiết kế - trang trí bằng gỗ . Tập 3 . - The collection of wood designs. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2004. - ( )
  • Thông tin xếp giá: TK13188-TK13190
  • Chỉ số phân loại: 749
  • 29Tuyển tập các thiết kế - trang trí bằng gỗ = The best colletion of wood designs. Tập 1 / Ban biên dịch: Firsr news . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 159 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005726, TK13185-TK13187, TK19343, TK19344
  • Chỉ số phân loại: 749
  • 30Tuyển tập các thiết kế, trang trí bằng gỗ = The best collection of wood designs. Tập 2 . - . - TP.Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2004. - ( )
  • Thông tin xếp giá: TK13179-TK13181
  • Chỉ số phân loại: 747