1 | | 250 bài tập kỹ thuật điện tử / Nguyễn Thanh Trà, Thái Vĩnh Hiển . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15223-TK15227 Chỉ số phân loại: 621.381076 |
2 | | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 10, Electrical Insulation and Electronics . Volume 10.02, Electrical Insulation (II): D 2518 - latest / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xx, 702 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 621.30218 |
3 | | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 10, Electrical Insulation and Electronics . Volume 10.03, Electrical Insulating Liquids and Gases; Electrical Protective Equipment / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xvii, 516 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 621.30218 |
4 | | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 10, Electrical Insulation and Electronics . Volume 10.04, Electronics (I) / Robert F. Allen... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxiii, 506 p Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 621.30218 |
5 | | Bài giảng điện tử 2 / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22076-GT22080, MV47241-MV47275 Chỉ số phân loại: 631.381071 |
6 | | Bài giảng Kỹ thuật điện tử / Hoàng Sơn, Đinh Hải Lĩnh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 142 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22551-GT22555, MV50579-MV50608 Chỉ số phân loại: 621.381071 |
7 | | Bài giảng kỹ thuật điện và điện tử / Trần Kim Khôi, Nguyễn Văn Hoà . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 171 tr.;24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14807, GT14886-GT14893, GT16767-GT16774 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
8 | | Bài giảng lý thuyết mạch / Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 142 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22066-GT22070, MV47171-MV47205 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
9 | | Cẩm nang xử lý sự cố điên - điện tử / Trần Thế San, Nuyễn Trọng Thắng . - Đà Nẵng. - 320tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005140 Chỉ số phân loại: 631.3 |
10 | | Digital signal processing / Alan V. Oppenheim, Ronald W. Schfer . - New Jersey : Prentice Hall, 1975. - xiv, 585 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV4674 Chỉ số phân loại: 621.3819582 |
11 | | Đánh giá tác động môi trường cho dự án nhà máy sản xuất, gia công linh kiện điện, điện tử của Công ty TNHH Yuhan precision vina tỉnh Hải Dương : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thuận Anh; GVHD: Trần Thị Đăng Thúy . - 2019. - vi,78 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13542 Chỉ số phân loại: 363.7 |
12 | | Điện tử học = Électronique / Jean - Marie Brebec,... [và những người khác]; Người dịch: Văn Thế Minh . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14878-TK14882 Chỉ số phân loại: 537.5 |
13 | | Điện tử tương tự / Nguyễn Trinh Đường (Chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 239 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17458-GT17462, GT18421-GT18430 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
14 | | Điện tử, Điện động học I / Jean - Marie Brébec,... [và những người khác]; Người dịch: Trịnh Văn Loan . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Giáo dục, 20. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14863-TK14867 Chỉ số phân loại: 537.6 |
15 | | Điện tử, Điện động học II/ Marie Brébec jean,...[Và những người khác]; Trịnh văn Loan dịch . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 191 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14833-TK14837 Chỉ số phân loại: 537.6 |
16 | | EFinance =Tài chính điện tử :[Tạp chí] / Bộ Tài chính - Cục Tin học và Thống kê . - 66 tr Thông tin xếp giá: T0130 |
17 | | Electricity and Electronics / Dale R. Patrick, Stephen W. Fardo : A Survey . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1999. - xv, 656 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1950 Chỉ số phân loại: 621.3 |
18 | | Electronic principles/ Albert Paul Malvino . - 6th ed. - New York : Glencoe McGraw-Hill, 1999. - 338 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0196 Chỉ số phân loại: 621.38 |
19 | | Giáo trình cảm biến / Phan Quốc Phô; Nguyễn Đức Chiến . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2005. - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004328-TK08004331 Chỉ số phân loại: 621.38 |
20 | | Giáo trình Hệ thống điện và điện tử / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23806-TK23815 Chỉ số phân loại: 621.384 |
21 | | Giáo trình kỹ thuật chẩn đoán, bảo dưỡng và kiểm định ô tô / Trần Văn Tùng, Hoàng Hà, Trần Nho Thọ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22672-GT22676, MV51634-MV51688 Chỉ số phân loại: 629.28 |
22 | | Giáo trình kỹ thuật điện - điện tử công nghiệp / Lê Văn Thịnh . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 129 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19606-GT19608 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
23 | | Giáo trình thương mại điện tử căn bản / Trần Văn Hòe chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2007. - 355 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012339-GT09012348 Chỉ số phân loại: 381.71 |
24 | | Giải pháp nâng cao sự hài lòng của người nộp thuế đối với chất lượng dịch vụ thuế điện tử tại cục thuế tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Đình Trọng; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2019. - 84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4976 Chỉ số phân loại: 330.068 |
25 | | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành CNTT - Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24998 Chỉ số phân loại: 337.702 |
26 | | Hiểu đúng ngành chọn đúng nghề : Ngành Cơ khí - Kỹ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 171 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24999 Chỉ số phân loại: 331.702 |
27 | | Hướng dẫn lựa chọn, sử dụng và bảo quản đồ điện thông dụng / Đào Lệ Hằng (S.t) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 19cm. - 406tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000251, TK08000339, TK08000340 Chỉ số phân loại: 683 |
28 | | Hướng dẫn thiết kế điện tử công suất. / Phạm Quốc Hải . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 482 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19284-GT19293 Chỉ số phân loại: 621.381 |
29 | | Hướng dẫn thí nghiệm điện tử 2 / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22081-GT22085, MV47276-MV47310 Chỉ số phân loại: 621.381 |
30 | | Hướng dẫn thực hành ứng dụng Matlab trong phân tích mạch điện / Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22071-GT22075, MV47206-MV47240 Chỉ số phân loại: 621.31920285 |