| 1 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số :  Giáo trình tinh giản/ Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ giới thiệu và hiệu đính . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội :  Giáo dục, 2009. - 359 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: GT18623-GT18632
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 2 |  | Cơ sở kĩ thuật điện tử số:  Giáo trình tinh giản /  Vũ Đức Thọ dịch; Đỗ Xuân Thụ hiệu đính . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 359 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19393, GT19394
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 3 |  | Cơ sở kỹ thuật điện tử số : Giáo trình tinh giản / Vũ Đức Thọ (dịch), Đỗ Xuân Thụ (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2003. - 359 cm. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0075
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 4 |  | Điện tử số:  Sách dùng cho sinh viên đại học các ngành kỹ thuật điện / Lương Ngọc Hải... [và những người khác] . - . - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18391-GT18400, TK14923-TK14927
 Chỉ số phân loại: 621.3815
 | 
		| 5 |  | Giáo trình Điện tử số / Bộ môn Kỹ thuật điện tử, Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 187 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27733
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 6 |  | Kĩ thuật điện tử số  / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 304 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK15123-TK15127
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 7 |  | Kĩ thuật điện tử số : Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16646
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 8 |  | Kỹ thuật điện tử số / Nguyễn Kim Giao . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 326 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08001120-TK08001130
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 9 |  | Sống sao trong thời đại số? =The New Digital Age : Định hình lại tương lai của con người, quốc gia và doanh nghiệp / Eric Schmidt, Jared Cohen; Hoàng Thạch Quân (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 508 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK23654
 Chỉ số phân loại: 303.4833
 |