1 | | Chất lượng đội ngũ công chức, viên chức tại Ủy ban nhân dân huyện Kim Bôi : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Loan; NHDKH: Hoàng Thị Hảo . - 2022. - viii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5947 Chỉ số phân loại: 330.068 |
2 | | Đánh giá thực trạng quản lý rừng và đất lâm nghiệp do ủy ban nhân dân xã quản lý tại huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Văn Tùng; Người thẩm định: Võ Đại Hải . - 2012. - //Tạp chí khoa học lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 2. - tr.2253 - 2262 Thông tin xếp giá: BT2099 |
3 | | Giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại bộ phận một cửa của Ủy ban nhân dân Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn Trọng Hùng; GVHD: Lê Đình Hải . - 2019. - viii,113 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4715 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | | Giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp huyện thuộc ủy ban nhân dân huyện, huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Đình Bằng; NHDKH: Nguyễn Văn Hợp . - 2021. - viii, 105 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5534 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 | | Giải pháp nâng cao động lực làm việc cho đội ngũ cán bộ, công chức tại ủy ban nhân dân huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đoàn Khánh Linh; NHDKH: Lê Đình Hải . - 2023. - vii, 78 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5994 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 | | Giải pháp nâng cao động lực làm việc của cán bộ, công chức tại Ủy ban nhân dân huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Trần Quốc Toản; GVHD: Lê Đình Hải . - 2019. - viii,100 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4725 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công của Ủy ban nhân dân huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đinh Quang Hùng; NHDKH: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2023. - vii, 107 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6212 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại bộ phận một cửa của Ủy ban nhân dân huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Mai Thị Như Ngọc; NHDKH: Lê Trọng Hùng . - 2023. - viii,92 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6377 Chỉ số phân loại: 330.068 |
9 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại bộ phận một cửa thuộc UBND huyện Thanh Oai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Lan; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2020. - viii,108 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5137 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại bộ phận một cửa thuộc UBND quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Hải Đăng; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2020. - vii,97 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5110 Chỉ số phân loại: 330.068 |
11 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại UBND huyện Yên Lục, tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đồng Kim Oanh; NHDKH: Nguyễn Thị Lan Hương . - 2023. - vii,110 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6077 Chỉ số phân loại: 330.068 |
12 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban nhân dân cấp xã trên địa bàn huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hương; NHDKH: Lê Đình Hải . - 2023. - viii,86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6037 Chỉ số phân loại: 330.068 |
13 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban nhân dân huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Hà Văn Long; GVHD: Đồng Thị Vân Hồng . - 2019. - vii,82 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4689 Chỉ số phân loại: 330.068 |
14 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thùy Linh; NHDKH: Đặng Thị Hoa . - 2023. - viii, 103 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6245 Chỉ số phân loại: 330.068 |
15 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban nhân dân huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Trịnh Thị Thủy; NHDKH: Đặng Thị Hoa . - 2023. - viii,95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6284 Chỉ số phân loại: 330.068 |
16 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban nhân dân huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phan Thị Liên; NHDKH: Nguyễn Văn Hợp . - Hà Nội, 2022. - vii, 93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5915 Chỉ số phân loại: 330.068 |
17 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Na; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2020. - vii, 91 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5394 Chỉ số phân loại: 330.068 |
18 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân huyện Tân Lạc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Thanh Nghị; NHDKH: Đặng Thị Hoa . - 2021. - 91 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5734 Chỉ số phân loại: 330.068 |
19 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại Ủy ban nhân dân huyện Thanh Oai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Phúc; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội, 2022. - vii, 95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5911 Chỉ số phân loại: 330.068 |
20 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Ngọc; NHDKH: Lê Hùng Sơn . - 2023. - vii, 95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6049 Chỉ số phân loại: 330.068 |
21 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Quỳnh; NHDKH: Phạm Thị Huế . - 2023. - ix, 97 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6084 Chỉ số phân loại: 330.068 |
22 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công tại ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hồng Ngoan; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2021. - vii,95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5700 Chỉ số phân loại: 330.068 |
23 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ hành chính công ty tại Ủy ban nhân dân huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Trọng Đức; NHDKH: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2021. - viii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5720 Chỉ số phân loại: 330.068 |
24 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức, viên chức tại văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Khà Thị Luận; NHDKH: Phạm Thị Tân . - 2021. - viii,105 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5512 Chỉ số phân loại: 330.068 |
25 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức hành chính tại Ủy ban nhân dân huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Hắc Hải; GVHD: Hoàng Thị Hảo . - 2020. - viii,97 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5312 Chỉ số phân loại: 330.068 |
26 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức tại UBND huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phan Thị Kiên; NKHKH: Nguyễn Bá Ngãi . - 2023. - ix,92 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6174 Chỉ số phân loại: 330.068 |
27 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức tại UBND huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hoàng Thị Tuệ Minh; NHDKH: Đồng Thị Vân Hồng . - 2023. - vii,93 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6169 Chỉ số phân loại: 330.068 |
28 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức tại UBND huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Sa Thị Tâm; GVHD: Hoàng Thị Hảo . - 2020. - viii, 91 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5391 Chỉ số phân loại: 330.068 |
29 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức tại UBND huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Bá Tình; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - ix,101 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5128 Chỉ số phân loại: 330.068 |
30 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức tại ủy ban nhân dân huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vì Thị Thùy Dung; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - viii, 101 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5372 Chỉ số phân loại: 330.068 |