1 | | External characterisation of peeled veneer from some plantation species in Vietnam = Đặc điểm ngoại quan của ván bóc từ một số loài gỗ rừng trồng ở Việt Nam / Vu Manh Tuong, Trinh Hien Mai . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.142 - 153 Thông tin xếp giá: BT4701 |
2 | | Investigation of heat treatment technology of wood of acacia hybrid plantation in Vietnam : [Luận án Tiến sỹ] / Vu Manh Tuong; GVHD: Jian Li . - 2011. - 134 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TS0097 Chỉ số phân loại: 674 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của mật độ đến đặc điểm sinh trưởng và sinh khối của rừng trồng Keo lai (Acacia hybrid) thuần loài tại xã Lộc Bổn, Phú Lộc, Thừa Thiên Huế / Đào Trung Đức; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hằng . - 2015. - 43tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10801, LV10802 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số biện pháp kỹ thuật trồng rừng thâm canh đến sinh trưởng và năng suất gỗ của cây Keo lai ( Acacia hybrid) tại huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Tùng Lâm; GVHD: Vũ Đại Dương . - 2015. - 50 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10843 Chỉ số phân loại: 634.9 |
5 | | Soil erosion and overland flow response to clear cutting of Acacia hybrid plantation in headwater catchment of Hoa Binh province : Advanced Education Program / Nguyen Van Cong; Supervisor: Bui Xuan Dung . - 2019. - vii,27 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13860 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 | | Stiffness variation of peeled veneer from Acacia mangium, Acacia hybrid (A. mangium x A. auriculiformis) and Eucalyptus urophylla = Biến động về modul đàn hồi của ván bóc gỗ Keo tai tượng, Keo lai và Bạch đàn urophylla / Trinh Hien Mai, Adam Redman, Nguyen Tat Thang . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.134 - 141 Thông tin xếp giá: BT4700 |
7 | | Ứng dụng ảnh viễn thám landsat 8 xây dựng bản đồ sinh khối và trữ lượng cacbon rừng trồng keo lai (Acacia hybrid) tại huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hữu An; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2016. - 75 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11574 Chỉ số phân loại: 363.7 |