1 |  | An toàn sinh học / Nguyễn Văn Mùi . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14727-TK14736 Chỉ số phân loại: 570 |
2 |  | An toàn thực phẩm và ô nhiễm ký sinh trùng đường ruột trên thực phẩm / Trần Đáng . - Hà Nội : Y học, 2020. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27131-TK27133 Chỉ số phân loại: 363.192 |
3 |  | Cẩm nang an toàn thực phẩm : hướng dẫn thực tế để xây dựng hệ thống quản lý an toàn thực phẩm vững mạnh / Tổ chức Tài chính Quốc tế . - Washington : Ngân hàng Thế giới, 2020. - 397 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: VL1354 Chỉ số phân loại: 363.192 |
4 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm trên địa bàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Mạnh Trường; Người hướng dẫn: Trần Hữu Dào . - 2024. - vi, 62 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6604 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 |  | Phát triển chăn nuôi lợn thịt theo hướng an toàn thực phẩm của các hộ nông dân trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Ngọc Hòa; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2020. - viii,107 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5337 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 |  | Phát triển chăn nuôi theo hướng an toàn thực phẩm trên địa bàn huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Mừng; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2022. - vi,87 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5937 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 |  | Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống trên địa bàn huyện Văn Yên - tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Hiếu; NHDKH: Nguyễn Như Bằng . - 2021. - viii,102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5706 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 |  | Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm trên địa bàn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Minh Ngọc; NHDKH: Nguyễn Thị Hoàng Oanh . - 2023. - ix, 97 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6274 Chỉ số phân loại: 330.068 |