| 1 |  | QGIS trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường  = QGIS for natural resources and environmental studies. Tập 2 = Vol. 2, Giải đoán ảnh viễn thám = Remote-sensed Image Interpretation / Hoàng Công Tín, Robert Catherman . - Huế : Đại học Huế, 2020. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26845
 Chỉ số phân loại: 333.7028553
 | 
		| 2 |  | QGIS trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường: QGIS for natural resources and environmental studies;  Tập 1, Dẫn nhập về GIS và QGIS = Introduction to using QGIS / Hoàng Công Tín, Robert Catherman . - Huế : Đại học Huế, 2020. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26844
 Chỉ số phân loại: 333.7028553
 | 
		| 3 |  | Từ điển cụm động từ Anh - Việt = Dictionary of English - Vietnamese phrasal verbs . - Tp HCM : Văn hóa thông tin, 1998. - 537tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005825, TK21015
 Chỉ số phân loại: 428.2
 | 
		| 4 |  | Từ điển sinh học Anh - Việt và  Việt - Anh 35.000 từ = Biological dictionary English - Vietnamese, Vietnamese - English 35.000entries . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2004. - 542tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005398
 Chỉ số phân loại: 570.3
 | 
		| 5 |  | Từ điển thành ngữ Anh - Việt / Trần Phong Giao . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 1995. - 714tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005784
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 6 |  | Từ điển thành ngữ Anh - Việt = English - Vietnamese idioms dictionary . - Đà Nẵng : NxbĐà Nẵng, 1995. - 715tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005820
 Chỉ số phân loại: 428
 |