1 | | Application of city water balance model to develop strategies for urban water management in Hanoi = . Ứng dụng mô hình cân bằng nước đô thị (CWB) nhằm xây dựng chiến lược quản lý môi trường nước Thành phố Hà Nội / Duong Thi Bich Ngoc, Peter van der Steen: Reviewer: Nguyen Hai Hoa . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 3. - p.97 - 110 Thông tin xếp giá: BT3715 |
2 | | Application of geographic information system in potential assessment of Hevea brasiliensis plantation development in Binh Phuoc province = Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong đánh giá tiềm năng phát triển cây Cao su trên địa bàn tỉnh Bình Phước / Tran Le Kieu Oanh, Le Sy Doanh, Le Sy Hoa . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p111 - 121 Thông tin xếp giá: BT4453 |
3 | | Chemistry : A world of choices / Paul B. Kelter, James D. Carr, Andrew Scott . - Boston : Mc Graw Hill, 1999. - xiv,590 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3894 Chỉ số phân loại: 540 |
4 | | Essentials Psychology : Concepts and applications / Josh R. Gerow . - HarperCollins New York, 1993. - xxi,602 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV3964 Chỉ số phân loại: 150 |
5 | | Financial Statement Analysis : Theory, Application, and Interpretation / Leopold A. Bernstein . - 4th ed. - Homewood : Irwin, 1989. - xxvi,1003 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3797 Chỉ số phân loại: 657.3 |
6 | | Forest succession concepts and application / Darrell C. West , Herman H. Shugart, Denniel B. Botkin . - New York : Spingger-Verlag, 1981. - 505 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV1881 Chỉ số phân loại: 581.5 |
7 | | Inquiry in to life / Sylvia S. Mader . - 8th ed. - Dubuque : WCB, 1997. - 215 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV0919 Chỉ số phân loại: 575 |
8 | | The theory and application of forest economics / Colin Price . - Oxford : Basil blackwell, 1989. - 401 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV1403 Chỉ số phân loại: 333.75 |