1 | | Autoacad và kỹ thuật lập trình ứng dụng. Tập 1 / Bành Tiến Long, Nguyễn Chí Quang, Hoàng Vĩnh Sinh . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 219 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17365 Chỉ số phân loại: 006.4 |
2 | | Autocad 2004 / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 79 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23776-TK23780 Chỉ số phân loại: 006.6 |
3 | | Autocad 2005 và Autocad LT 2005. Tập 2, Thiết kế các bản vẽ 3D / Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc . - . - Hà Nội: Thống kê, 2004. - 480 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17374 Chỉ số phân loại: 006.6 |
4 | | Autocad for the Mac Visual Guide / Genevieve Katz . - San Francisco : Sybex Inc, 1994. - xxii,464 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2551 Chỉ số phân loại: 006.6 |
5 | | AutoCAD Release 12 : AutoLISP Reference / Autodesk staff . - U.S.A, 1993. - xiv, 226p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2633 Chỉ số phân loại: 006.6 |
6 | | AutoCAD Release 12 : Tutorial / Autodesk staff . - U.S.A, 1993. - x, 352p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2634 Chỉ số phân loại: 006.6 |
7 | | Autocad trong thiết kế đồ gia dụng : Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc / Cao Chí Thanh, Bách Lợi (đồng chủ biên); Lý Tuấn Trường, Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang (biên dịch) . - Trung Quốc : Đường sắt Trung Quốc, 2005. - 309 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK22475 Chỉ số phân loại: 729.0285 |
8 | | Engineering Design Graphics : AutoCAD Release 11 / James H. Earle . - 7th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley , 1992. - xxiv,732 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2592 Chỉ số phân loại: 620 |
9 | | Giáo trình ứng dụng Autocad trong thiết kế cảnh quan / Đặng Văn Hà (Chủ biên), Trần Thị Thu Hòa . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 148 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21388-GT21397, MV37185-MV37334, TRB0128, TRB0129 Chỉ số phân loại: 752.0285 |
10 | | Hướng dẫn truy cập và sử dụng lệnh - mô hình đối tượng Autocad R15.0 (trên Windows 95 và Windows 98) / Trần Văn Minh; Hải Yến . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 457 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK19282, TK19283 Chỉ số phân loại: 006.6 |
11 | | Nghiên cứu tạo lập một số lệnh vẽ bàn dạng tấm phẳng trên phần mềm Autocad / Trương Văn Phi; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2008. - 62 tr Thông tin xếp giá: LV08005660 Chỉ số phân loại: 674 |
12 | | Phối hợp các phần mềm đồ họa Autocad, photoshop ứng dụng trong thiết kế đồ án nội thất : NCKH cấp khoa / Ngô Minh Điệp . - 2011. - 35 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0162 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | | Sử dụng Autocad 14. Phần 2D. Tập 1, Windows 95, 98 và NT / Nguyễn Hữu Lộc . - TP.HCM : Tp. Hồ Chí Minh, 1999. - 382tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004726, TK20340 Chỉ số phân loại: 006.6 |
14 | | Sử dụng AutoCAD 2008. Tập 2, Hoàn thiện bản vẽ thiết kế hai chiều / Nguyễn Hữu Lộc . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 514 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14927, GT14937-GT14946, MV23061-MV23070, MV33684, MV34674-MV34677, MV36202-MV36206, MV40700-MV40705 Chỉ số phân loại: 006.68 |
15 | | Tuyển chọn các bài thực hành tin học ứng dụng. Chuyên mục, Giải đáp 286 tình huống thường gặp nhất trong AutoCAD R14/ Hoàng Phương, Nguyễn Quang Duy . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 389 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK16475-TK16477 Chỉ số phân loại: 006.6 |
16 | | Từ điển các lệnh và biến hệ thống cho người dùng Autocad/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai, Võ Ngọc Phương . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005915, TK20779, TK20952 Chỉ số phân loại: 006.6 |
17 | | Vẽ kỹ thuật và AutoCAD 2007 / Trần Nhất Dũng (chủ biên), Bùi Đức Năng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, [2007]. - 342 tr. ; 27 com Thông tin xếp giá: TK24081 Chỉ số phân loại: 604.2 |