1 | | Mô hình chất lượng dịch vụ trong bán lẻ : Giải pháp dành cho doanh nghiệp bán lẻ và doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ / Đào Xuân Khương . - Tái bản lần 3. - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 194 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25386 Chỉ số phân loại: 381.109597 |
2 | | Mô hình phân phối và bán lẻ : Giải pháp nào cho doanh nghiệp Việt Nam / Đào Xuân Khương . - In lần 9. - Hà Nội : Lao động, Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 218 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25384 Chỉ số phân loại: 381.1409597 |
3 | | Nâng cao chất lượng dịch vụ ngân hàng bán lẻ tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam chi nhánh Tam Điệp : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Ngân; NHDKH: Hoàng Thị Hảo . - 2022. - ix,119 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5838 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | | Phát triển dịch vụ bán lẻ tại ngân hàng TMCP Vietinbank - chi nhánh Láng - Hòa Lạc : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Bùi Thương Huyền; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2016. - 113 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4008 Chỉ số phân loại: 338.1 |
5 | | Retail buying and merchandising / Milton L. Shuch . - New Jersey : Prentice Hall, 1988. - xi, 338 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4427 Chỉ số phân loại: 658.87 |
6 | | Retail Management / Avijit Ghosh . - 2nd ed. - Fort Worth : The Dryden Press, Harcourt Brace College, 1994. - xiv, 802 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4463 Chỉ số phân loại: 658.8 |
7 | | Retail Management : Instructor's Manual, Test bank and transparency masters / Avijit Ghosh . - Chicago : The Dryden Press, 1990. - xvii,737 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4656 Chỉ số phân loại: 658.8 |
8 | | Retailing / Patrick Dunne,...[et al] . - Ohio : South-Western, 1991. - xxxi,496 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV4662 Chỉ số phân loại: 658.87 |
9 | | Retailing management / Michael Levy, Barton A. Weitz . - 3 rd. - Boston : McGraw - Hill, 1998. - xxxi, 745 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1939, NV2965 Chỉ số phân loại: 658.8 |