1 | | Báo cáo của Oxfam về tình trạng nghèo khổ trên thế giới : Sách tham khảo / Kevin Watkins . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997. - 347 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK12828, TK12829 Chỉ số phân loại: 362.5 |
2 | | Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005, Đa dạng sinh học . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 77 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK12661 Chỉ số phân loại: 333.9509597 |
3 | | Báo cáo Dòng chảy pháp luật kinh doanh năm 2020 / Đậu Anh Tuấn... [và những người khác] . - Hà Nội, 2020. - 92 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PL0429 Chỉ số phân loại: 346.07 |
4 | | Báo cáo đánh giá cơ hội giảm phát thải từ các loại hình sử dụng đất, Việt Nam chuẩn bị thực hiện REDD / Hoàng Minh Hòa,...[và những người khác] . - ASB, 2010. - 107 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK21321 Chỉ số phân loại: 333.731 |
5 | | Báo cáo hội nghị khoa học : Lần thứ nhất / Bộ khoa học và công nghệ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 484 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23442 Chỉ số phân loại: 333.72 |
6 | | Báo cáo Lượng giá dịch vụ hệ sinh thái nhằm xây dựng cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản tại tỉnh Lào Cai, Thừa Thiên Huế và Cà Mau / Yasu Hiromi . - Hà Nội, 2015. - 178 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25136 Chỉ số phân loại: 333.956 |
7 | | Báo cáo phát triển thế giới 2009: Tái định dạng địa kinh tế: Sách tham khảo / World Bank . - . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2008. - 561 tr. ; 28 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13922, TK17392 Chỉ số phân loại: 330.9 |
8 | | Báo cáo sơ bộ khu hệ dơi tại Khu Bảo tồn thiên nhiên Pù Luông, tỉnh Thanh Hóa, Bắc Trung Bộ, Việt Nam = A preliminary suvey of the bat fauna of Pu Luong nature reserve, Thanh Hoa province, North-central Vietnam. Báo cáo số 08 / Vũ ĐìnhThống . - Hà Nội, 2004. - 30 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: FFI007-FFI009 Chỉ số phân loại: 333.959 |
9 | | Báo cáo tình hình phát triển thế giới tấn công đói nghèo 2000/2001 : Sách tham khảo / World Bank; Người dịch: Vũ Cương, Hoàng Thanh Dương . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2000. - 405 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15907 Chỉ số phân loại: 362.5 |
10 | | Báo cáo về tăng trưởng chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hoà nhập . - . - 198 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16039 Chỉ số phân loại: 338.91 |
11 | | Báo cáo: Đánh giá 8 năm tổ chức hoạt động quỹ bảo vệ và phát triển rừng (2008 - 2015) và 5 năm thực hiện chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (2011 - 2015) ở Việt Nam / Nguyễn Chí Thành, Vương Văn Quỳnh . - Hà Nội, 2016. - 90 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25139 Chỉ số phân loại: 333.75 |
12 | | Báo cáo: Nghiên cứu, đề xuất thí điểm chi trả dịch vụ môi trường rừng đối với dịch vụ hấp thụ và lưu giữ các-bon của rừng (CPFES) . - Hà Nội, 2019. - 105 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK25131 Chỉ số phân loại: 333.7517 |
13 | | Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã : Ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ - BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ tài chính/ Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Tài chính , 2006. - 280 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK14340-TK14344 Chỉ số phân loại: 657 |
14 | | Hướng dẫn xây dựng báo cáo nghiên cứu khả thi trồng rừng sản xuất và nông lâm kết hợp ở Việt Nam. Quyển 2, Hướng dẫn viết báo cáo nghiên cứu khả thi / Tổng cục Lâm nghiệp, Tổ chức hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 532 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20503, VL1016 Chỉ số phân loại: 634.909597 |
15 | | Kế toán dành cho nhà quản lý : Khám phá bí mật của báo cáo tài chính . - Tái bản lần thứ 2. - T.p.Hồ Chí Minh: N.x.b Trẻ, 2004. - 124tr.;24cm( Bộ sách quản trị tài chính và Kế toán ) Thông tin xếp giá: TK13273, TK13274, TK14435 Chỉ số phân loại: 658.15 |
16 | | Một số giải pháp chính để khôi phục và phát triển rừng / Nguyễn Văn Đẳng . - 1998. - //Tạp chí lâm nghiệp. - Năm 1998 . - Số 6 . - tr.12 -17 Thông tin xếp giá: BT1093 |
17 | | Phát triển và biến đổi khí hậu : Báo cáo phát triển thế giới / Ngân hàng Quốc tế về Tái thiết và Phát triển . - . - Hà Nội, 2010. - 471 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK13168 Chỉ số phân loại: 551.68 |
18 | | Send me an update : A step-by-step approach to business and professional writing / Daphne Mackey . - New York : McGraw-Hill, 2006. - x, 100 p.: fig., phot., ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3433 Chỉ số phân loại: 651.7 |
19 | | Tuyển tập Hội nghị khoa học thường niên năm 2015 : Proceedings of the annual conference on water resources / Trường Đại học Thủy Lợi . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 418 tr Thông tin xếp giá: TK23235, TK23894 Chỉ số phân loại: 627 |
20 | | Tuyển tập một số báo cáo về dự án tăng cường lâm nghiệp cộng đồng ở Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Biên (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 400 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK25117, TK25118 Chỉ số phân loại: 634.9209597 |
21 | | Việt Nam 2035 hướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ : Báo cáo tổng quan / World Bank . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 130 tr Thông tin xếp giá: TK22417 Chỉ số phân loại: 338.9597 |