1 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo khoa học về nghiên cứu và giảng dạy sinh học ở Việt Nam : Hội nghị khoa học toàn quốc lần thứ 2 / Đinh Thị Phương Anh... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. - 1593 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1162 Chỉ số phân loại: 570.71 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật = proceeding of the 1st national workshop on ecology and biological resources . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 927 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09010834, TK12822 Chỉ số phân loại: 577.8 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật =Proceedings of the 2nd National Scientific Conference on Ecology and Biological Resources Hanoi, 26 October 2007 : In tái bản lần thứ 2 / Viện khoa học và công nghệ Việt Nam - Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật . - In tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008. - 687 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09010738, TK13491 Chỉ số phân loại: 577 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả nghiên cứu các đề án VNPR: Tóm tắt báo cáo khoa học = Research results of VNRP's projects: The summary. Tập 4 / Nhiều tác giả . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 395 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16496, TK16497 Chỉ số phân loại: 338 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả nghiên cứu các đề án VNRP : Tóm tắt báo cáo khoa học. Tập 1 / Lê Cao Đoàn,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 294 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005348, TK20962 Chỉ số phân loại: 338 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Kỷ yếu Hội thảo nâng cao nhận thức về sử dụng bền vững đa dạng sinh học / Mạng lưới Giáo dục, Đào tạo và Truyền thông Môi trường Việt Nam . - Hà Nội : [Knxb], 2002. - 239 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK24174 Chỉ số phân loại: 333.95 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Phương pháp nghiên cứu trong nông nghiệp = Foresty research methodology / Chủ biên: Nguyễn Hoàng Nghĩa... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - Thông tin xếp giá: TK13120-TK13122 Chỉ số phân loại: 634.9072 |