1 | | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0160, TK21158-TK21161 Chỉ số phân loại: 346.04 |
2 | | A guide to impact fees and housing affordability / Arthur C. Nelson,...[et al] . - . - Washington : Island Press 2008. - xx, 294 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0088 Chỉ số phân loại: 336.22 |
3 | | Bài giảng kế toán tài chính 1 / Hoàng Vũ Hải (Chủ biên),... [ và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 248 tr. 27cm Thông tin xếp giá: GT22339-GT22343, MV48531-MV48565 Chỉ số phân loại: 657.071 |
4 | | Bất động sản : [Báo] / Bộ Kế hoạch và Đầu tư . - 30 tr Thông tin xếp giá: B0131 |
5 | | Bất động sản căn bản : Những ý tưởng hay nhất và những chiến lược đầu tư hiệu quả nhất để khởi sự / Gary W Eldred; Đỗ Kiện Ảnh, Anh Thư dịch; Đỗ Kiện Ảnh hiệu đính . - Hà Nội : Lao Động - Xã hội, 2018. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23185-TK23189 Chỉ số phân loại: 332.63240973 |
6 | | Bất động sản nhà đất Việt Nam / Hiệp hội bất động sản Việt Nam . - 114 tr Thông tin xếp giá: T0124 |
7 | | Bất động sản trong nền kinh tế Việt Nam - Vai trò và khuyến nghị chính sách : (Sách chuyên khảo) / Đoàn Văn Bình (Chủ biên),...[và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửa, bổ sung. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 619 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25368 Chỉ số phân loại: 338.9597 |
8 | | Các phương pháp thẩm định giá thị bất động sản/ Đoàn Văn Trường . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 263 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09005960-GT09005984, GT16271-GT16275 Chỉ số phân loại: 333.33 |
9 | | Chế tác triệu đô : M5 công thức chế tác triệu đô trong ngành môi giới bất động sản / Mai Đức Hùng . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 303 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25070 Chỉ số phân loại: 333.33 |
10 | | Chính sách, pháp luật về kinh doanh bất động sản du lịch góp phần khôi phục ngành du lịch sau đại dịch Covid-19 ở Việt Nam / Đoàn Trung Kiên, Nguyễn Quang Tuyến, Đoàn Văn Bình (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2022. - 458 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25367 Chỉ số phân loại: 343.07891 |
11 | | Đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở trên địa bàn huyện Đak Đoa, tỉnh Gia Lai : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Lương Bá Trọng; NHDKH: Phạm Thanh Quế . - 2023. - ix,103 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6450 Chỉ số phân loại: 333 |
12 | | Đánh giá tình hình kinh doanh dịch vụ môi giới và cho thuê bất động sản tại sàn giao dịch bất động sản Tân Long giai đoạn từ 2012 đến 2017 : Khóa luận tốt nghiệp / Lưu Thị Ngọc Ánh; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2017. - 62 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12488 Chỉ số phân loại: 333 |
13 | | Đầu tư bất động sản khôn ngoan : Bắt đầu nhỏ, sinh lời lớn / Joshua Dorkin, Brandon Turner ; Mai Lựu dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 371 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25008 Chỉ số phân loại: 332.6324 |
14 | | Đầu tư kinh doanh bất động sản / Phan Thị Cúc, Nguyễn Văn Xa biên soạn . - T.p. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia T.p. Hồ Chí Minh, 2009. - 383 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK21148-TK21152 Chỉ số phân loại: 332.63 |
15 | | Định giá bất động sản : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Trịnh Hữu Liên, Nguyễn Bá Long (đồng chủ biên), Phạm Thanh Quế . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 184 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20795-GT20804, GT21656, MV16958-MV16980, MV16983-MV17070, MV33171-MV33196, MV34609-MV34626, MV35207-MV35220, MV36600-MV36609, TRB0158, TRB0159 Chỉ số phân loại: 336.225 |
16 | | Định hướng áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế IAS 40 - bất động sản đầu tư vào Việt Nam / Hoàng Vũ Hải, Nguyễn Tiến Thao, Trần Ngọc Việt Anh . - 2018. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 . Số 3 . - tr 22 - 27 Thông tin xếp giá: BT4305 |
17 | | Giáo trình kinh doanh bất động sản / Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22667-GT22671, MV51539-MV51633 Chỉ số phân loại: 333.3322 |
18 | | Giáo trình thị trường bất động sản / Trịnh Hữu Liên, Nguyễn Bá Long (đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21605-GT21614, GT21657, MV41122-MV41271, TRB0160, TRB0161 Chỉ số phân loại: 333.3322 |
19 | | Hỏi - Đáp luật Đất đai 2003 có hiệu lực thi hành từ 1 - 7 -2004 / Nguyễn Ngọc Điệp . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 251 tr Thông tin xếp giá: TK09010619-TK09010623 Chỉ số phân loại: 346.597 |
20 | | Hỏi và đáp luật kinh doanh bất động sản / Nguyễn Văn Thung . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0136, TK08001840, TK08001841, TK08001843, TK08001845 Chỉ số phân loại: 343 |
21 | | Hướng dẫn người nước ngoài mua, thuê, cho thuê, đầu tư bất động sản tại Việt Nam = Guidebook for foreigners to buying, leasing, investing real estate in Vietnam / Đoàn Văn Bình . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2023. - 398 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25366 Chỉ số phân loại: 333.73109597 |
22 | | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động môi giới bất động sản nhà ở do Công ty cổ phần đầu tư và kinh doanh bất động sản Hải Phát phân phối tại thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Quyết Chiến; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2020. - viii,79 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5435 Chỉ số phân loại: 333 |
23 | | Nghiên cứu chiến lược marketing trong kinh doanh bất động sản tại công ty cổ phần quản lí bất động sản Liên Việt Hoàng Gia : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thắm; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2017. - 54 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12471 Chỉ số phân loại: 333 |
24 | | Nghiên cứu quy trình định giá bất động sản tại công ty định giá và dịch vụ tài chính Việt Nam số 3 - Thụy Khuê - thành phố Hà Nội : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Đặng Lê Mai; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 73 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006401 Chỉ số phân loại: 333 |
25 | | Pháp luật về kinh doanh bất động sản du lịch ở Việt Nam / Đoàn Văn Bình . - Hà Nội : Tư pháp, 2022. - 311 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25369 Chỉ số phân loại: 343.07891 |
26 | | Quản lý đất đai và bất động sản đô thị / Đỗ Hậu, Nguyễn Đình Bồng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16755-TK16757 Chỉ số phân loại: 333 |
27 | | Quy định pháp luật về kinh doanh bất động sản/ Thi Anh biên soạn . - . - Hà Nội : Lao động Xã hội , 2006. - 478 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0063, TK08005027, TK13414, TK13415, TK16401 Chỉ số phân loại: 346.04 |
28 | | Quy trình định giá bất động sản là nhà ở thế chấp tại ngân hàng thương mại cổ phần Kỹ Thương Việt Nam - Techcombank : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc Hiền; GVHD: Phạm Thanh Quế . - 2017. - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12496 Chỉ số phân loại: 333 |
29 | | Thị trường bất động sản/ Nguyễn Thị Hải Ninh . - Hà Nội: ĐHLN, 2007. - 138 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003968-GT09004017, GT09004959-GT09004978, MV33343-MV33395, MV33733-MV33737, MV34540-MV34553, MV35016, MV35374-MV35384, MV38073-MV38080 Chỉ số phân loại: 333.33 |
30 | | Thị trường Chủ nhật, Chuyên đề: Chứng khoán [Tạp chí] / Bộ tài chính. Viện NCKH Thị trường - Giá cả, . - Hà Nội, 1988-. - 66 tr Thông tin xếp giá: TC108 Chỉ số phân loại: 332.63 |