1 | | Giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ - công chức cấp xã tại huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre / Nguyễn Quốc Dũng; GVHD: Nguyễn Phúc Thọ . - 2014. - 126 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2621, THS2622 Chỉ số phân loại: 338.1 |
2 | | Giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã tại huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hồ Thị Thu Thanh; NHDKH: Lưu Thị Thảo . - 2023. - vii, 99 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6217 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 | | Giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã trên địa bàn Thị xã Sơn Tây, TP. Hà Nội : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Nguyễn Văn Thắng; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2017. - 85 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4172 Chỉ số phân loại: 330 |
4 | | Giải pháp nâng cao năng lực công tác cho cán bộ, công chức ngành thanh tra tỉnh Hà Nam : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Ninh Đức Luân; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2017. - 118 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4168 Chỉ số phân loại: 330 |
5 | | Hoàn thiện công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công chức cấp xã trên địa bàn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hà Công Điệp; NHDKH: Phạm Thị Tân . - 2021. - 102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5718 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 | | Nâng cao chất lượng cán bộ công chức cấp xã trên địa bàn huyện Kỳ Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đinh Sơn Hải; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2020. - vi,94 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5080 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 | | Nâng cao chất lượng cán bộ công chức cấp xã trên địa bàn huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Quách Thị Huệ; GVHD: Phạm Thị Tân . - 2019. - 102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS4957 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 | | Nâng cao chất lượng của cán bộ công chức cấp xã trên địa bàn huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Hồ Xuân Trường; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2020. - ix,88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5189 Chỉ số phân loại: 330.068 |
9 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công chức tại cơ quan huyện ủy huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Đào; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2020. - vii,100 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5091 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã ở huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Vũ Hoàng Hiệp; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2017. - 106 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4138 Chỉ số phân loại: 330 |
11 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã trên địa bàn huyện Lạc Thủy, Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Khương Thị Yến; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2020. - vii,94 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5183 Chỉ số phân loại: 330.068 |
12 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã trên địa bàn huyện Nậm Nhùn, tỉnh Lai Châu : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phùng Xuân Kiên; NHDKH: Nguyễn Như Bằng . - 2023. - viii, 106 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6302 Chỉ số phân loại: 330.068 |
13 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp xã trên địa bàn huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Văn Mạnh; NHDKH: Đoàn Thị Hân . - 2021. - 95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5744 Chỉ số phân loại: 330.068 |
14 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức của UBND thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Kim Dung; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2023. - viii, 95 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6303 Chỉ số phân loại: 330.068 |
15 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức Ủy ban nhân dân huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Đức Thành: GVHD: Nguyễn Thị Thanh Hà . - 2020. - viii, 110 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5323 Chỉ số phân loại: 330.068 |
16 | | Những quy định pháp luật đối với cán bộ công chức . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 678 tr. ; 22 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13219, TK13220 Chỉ số phân loại: 342 |