| 1 |  | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007243
 Chỉ số phân loại: 338.5076
 | 
		| 2 |  | Câu hỏi và bài tập hóa học đại cương / Bộ môn Hóa học, Trường Đại học Lâm nghiệp . - Hà Nội, 2025. - 26 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1480
 Chỉ số phân loại: 540
 | 
		| 3 |  | Câu hỏi và bài tập môn kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước / Quách Thị Hồng Liên chủ biên, Đào Thị Bích Hạnh, Võ Thị Phương Lan . - . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 71 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011551-GT09011560
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 4 |  | Câu hỏi và bài tập môn thuế / Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền . - Hà Nội  : Tài chính, 2007. - 221 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011411-GT09011420
 Chỉ số phân loại: 658.18
 | 
		| 5 |  | Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán / Hoàng Văn Quỳnh (Chủ biên) . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 149 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0016
 Chỉ số phân loại: 332.63
 | 
		| 6 |  | Hoá học:  Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao? / Người dịch: Từ Văn Mặc, Trần Thị Ái . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2000. - 248 tr. ; 19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK12738-TK12744, TK12746-TK12748
 Chỉ số phân loại: 540.76
 | 
		| 7 |  | Kinh tế học vi mô. Phần 2, Câu hỏi trắc nghiệm - Bài tập / Cao Thúy Xiêm, Nguyễn Thị Tường Anh . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2008. - 230 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1310
 Chỉ số phân loại: 338.5
 |