1 | | Bước đầu tìm hieur đặc điểm sinh học của một số loài cây ăn quả thuộc khu vực Xuân Mai - Hà Sơn Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Tòng; GVHD: Đoàn Thị Mai . - 1989. - 26 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: LV13517 |
2 | | Cây ăn quả có múi cam - chanh - quýt - bưởi / Nguyễn Hữu Đống, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Huỳnh Minh Quyền . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007617-TK09007621 Chỉ số phân loại: 634 |
3 | | Cây trồng vật nuôi / Trần Đức Hạnh chủ biên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 203 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17984-TK17986 Chỉ số phân loại: 630 |
4 | | Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 115 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16224-TK16226, TK16309, TK16310, TK20115 Chỉ số phân loại: 631.5 |
5 | | Đánh giá chất lượng đất và hiệu quả của mô hình trồng cây ăn quả kết hợp băng cỏ tại xã Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La : Luận văn thạc sĩ Lâm học/ Nguyễn Thanh Huyền; NHDKH: Đinh Mai Vân, Phí Đăng Sơn . - 2021. - 58 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5786 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Đánh giá hiệu quả của một số mô hình trồng cây ăn quả tại xã Nghĩa Hồ - Lục Ngạn - Bắc Giang làm cơ sở cho việc xây dựng phương án quản lý và sử dụng đất hiệu quả bền vững / Nguyễn Thị Cảnh . - 2003. - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV08003241 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | | Đánh giá hiệu quả mô hình trồng xen cây che phủ trong vườn cây ăn quả tại xã Minh Bảo, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái/ GVHD: Hà Đình Tuấn . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 52tr Thông tin xếp giá: LV08003996 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Giáo trình kỹ thuật trồng cây ăn quả / Phạm Văn Duệ . - H : Hà Nội, 2006. - 208tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09006201-GT09006209, GT09012645 Chỉ số phân loại: 634 |
9 | | Giải pháp phát triển cây ăn quả theo hướng bền vững trên địa bàn huyện Cao Phong tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Nguyễn Đức Tụ; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2017. - 82 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4198 Chỉ số phân loại: 330 |
10 | | Hiện trạng môi trường đất, nước khu vực trồng cây ăn quả trên địa bàn tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Thế Bình,...[và những người khác]; Người phản biện: Lê Đức . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 13.- tr 136 - 144 Thông tin xếp giá: BT4660 |
11 | | Hỏi đáp về nhãn, vải Trần Thế Tục . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19922, TK19923 Chỉ số phân loại: 634 |
12 | | Hướng dẫn thực hành cây ăn quả và cây công nghiệp / Bùi Thị Cúc . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21886-GT21895, MV45741-MV45810 Chỉ số phân loại: 631.5 |
13 | | Hướng dẫn trồng, thu hoạch, bảo quản và chế biến trái cây / Hà Thị Hiến (b.s) . - Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2004. - 126tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09007128-TK09007132 Chỉ số phân loại: 631.5 |
14 | | Kỹ thuật ghép cây ăn quả . - Hà Nội, 2001. - Thông tin xếp giá: TK09011234-TK09011238 Chỉ số phân loại: 634 |
15 | | Kỹ thuật ghép cây ăn quả : Sách hướng dẫn nông dân học và làm / Phan Ngưỡng Tinh,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 56 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19666, TK19906-TK19911 Chỉ số phân loại: 634 |
16 | | Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới / Nguyễn Mai Thơm . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 64 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22516-TK22520 Chỉ số phân loại: 634 |
17 | | Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao, Cây lê, cây mận, cây đào ăn quả. Tập 2 . - Hà Nội. : Lao động - Xã hội, 2002. - 57 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011658, TK09011659, TK09012328 Chỉ số phân loại: 634 |
18 | | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi cao . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 72 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011204-TK09011213 Chỉ số phân loại: 634 |
19 | | Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi thấp / Cục Khuyến nông và Khuyến lâm . - Hà Nội : Nông nghiệp , 2003. - 115 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15666-TK15675 Chỉ số phân loại: 634 |
20 | | Kỹ thuật trồng một số loài cây ăn quả giá trị cao / Nguyễn Mạnh Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24769-TK24773 Chỉ số phân loại: 634 |
21 | | Kỹ thuật trồng nho / Phạm Hữu Nhượng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2004. - 142 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09011049, TK09011050, TK09012227 Chỉ số phân loại: 634.8 |
22 | | Kỹ thuật trồng trọt và phòng trừ sâu bệnh cho một số cây ăn quả vùng núi phía Bắc / Hà Minh Trung chủ biên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 80 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19518, TK19926-TK19930, TK20899-TK20902 Chỉ số phân loại: 632 |
23 | | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả . - Thanh Hoá; Nxb Thanh Hoá, 2005. - 200 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011051, TK09011052, TK09012364 Chỉ số phân loại: 634 |
24 | | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả theo ISO, Cây có múi. Quyển 1 / Nhiều tác giả . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006645-TK09006654 Chỉ số phân loại: 634 |
25 | | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả theo ISO, Cây xoài. Quyển 5/ Nhiều tác giả . - H; Nxb Lao động xã hội, 2006. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09006579-TK09006582, TK09006685-TK09006690, TK09010999, TK09011000 Chỉ số phân loại: 634 |
26 | | Kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài, na, hồng xiêm / Trần Thế Tục . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 87 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19924 Chỉ số phân loại: 634 |
27 | | Kỹ thuật trồng, chăm sóc cây ăn quả theo ISO / Nhiều tác giả. Quyển 5. Cây có múi . - Hà Nội : Lao động xã hội, 2006. - 143 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK12745 Chỉ số phân loại: 634 |
28 | | Nghề bảo vệ thực vật. Tập 3, Bảo vệ đồng màu, rau, cây ăn quả/ Bộ Giáo dục và Đào tạo . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 209 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16234-TK16236 Chỉ số phân loại: 632 |
29 | | Nghề làm vườn : cây ăn quả ba miền / Đường Hồng Dật . - H : Văn hóa dân tộc Hà Nội, 2000. - 172 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006781-TK09006790 Chỉ số phân loại: 634 |
30 | | Nhân giống cây ăn trái / Vũ Công Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - T.p. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1999. - 46 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16215-TK16218, TK16641, TK19894 Chỉ số phân loại: 631.5 |