| 1 |  | Cây hông ở Việt Nam / Trần Quang Việt . - 1994. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1994 . -  Số 4 . - tr. 11 Thông tin xếp giá: BT1387
 | 
		| 2 |  | Đánh giá sinh trưởng một số rừng hông trồng ở miền núi phía bắc Việt Nam / Phạm Xuân Nam, Trần Lâm Đồng . - 2006. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -  2006 . -  Số 7. - tr.79 -81 Thông tin xếp giá: BT0225
 | 
		| 3 |  | Kỹ thuật trồng cây nguyên liệu giấy/ Viện tu vấn phát triển KT - XH Nông thôn & miền núi. Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam . - H.: Lao động - Xã hội, 2002. - 134tr.;21cm Thông tin xếp giá: TK09009010-TK09009014
 Chỉ số phân loại: 633.8
 | 
		| 4 |  | Kỹ thuật trồng Hông (Paulownia fortunei) / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 120 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK24563
 Chỉ số phân loại: 634.983
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu nhân giống cây Hông (Paulownia fortunei (Seem) Hemsl) bằng phương pháp nuôi cây INVITRO/ GVHD: Hồ Văn Giảng, Vũ Thị Huệ . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 47tr Thông tin xếp giá: LV08003524
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu sinh trưởng và sinh khối tươi của cây hông ( Paulownia fortunei (sem) Hemst). / Lê Văn Bé, Nguyễn Văn Kha, Lê Thị Thanh Hiền; Người phản biện: Đỗ Anh Tuân . - 2011. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. -   Năm 2011. -  Số 17. - tr 80 - 84 Thông tin xếp giá: BT1166
 | 
		| 7 |  | Nhân giống cây hông bằng phương pháp nuôi cấy mô / Đoàn Thị Mai . - 1999. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1999 . -  Số 9 . - tr.41 -42 Thông tin xếp giá: BT0982
 | 
		| 8 |  | Sử dụng cây bản địa vào trồng rừng ở Việt nam /  Nguyễn Bá Chất,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp,  2002. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004241-TK08004243, TK15458-TK15460, TK18029
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 9 |  | Tạo giống cây hông từ hom rễ / Trần Quang Việt . - 1998. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1998 . -  Số 7 . - tr. 33 - 34 Thông tin xếp giá: BT1111
 | 
		| 10 |  | Trồng cây phát triển kinh tế, Hướng dãn kỹ thuật ươm, trồng cây gấc, rau mầm, cọc dậu, hông, lát Mexico / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK22729
 Chỉ số phân loại: 631.5
 |