| 
	
		| 1 |  | Cây cỏ có ích ở Việt Nam. Tập 1 / Võ Văn Chi (Chủ biên), Trần Hợp . - H : Giáo dục, 1999. - 816tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005735, TK09010760
 Chỉ số phân loại: 581
 |  
		| 2 |  | Cây cỏ Việt Nam = An Illustrated Flora of Vietnam. Quyển 1, Từ khuyết tật thực vật, loã tử, Hoa cánh rời đến họ đậu / Phạm Hoàng Hộ . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 1999. - 991 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08005742
 Chỉ số phân loại: 581
 |  
		| 3 |  | Cây cỏ Việt Nam. Quyển 1, Tập 1 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1992. - 618 tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005457, TK08005458, TK13103-TK13105
 Chỉ số phân loại: 582
 |  
		| 4 |  | Cây cỏ Việt Nam. Quyển 1. tập 2 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1992. - 1248 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005459, TK08005460, TK13101, TK13102, TK13106
 Chỉ số phân loại: 582
 |  
		| 5 |  | Cây cỏ Việt Nam. Quyển 2. tập 1 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1992. - 608tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005461, TK08005462, TK13086-TK13088
 Chỉ số phân loại: 582
 |  
		| 6 |  | Cây cỏ Việt Nam. Quyển 2. tập 2 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1993. - 1174tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005463, TK08005464, TK13099, TK13100
 Chỉ số phân loại: 582
 |  
		| 7 |  | Cây cỏ Việt Nam. Quyển 3. tập 1 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1993. - 602tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005465, TK08005466, TK13097, TK13098
 Chỉ số phân loại: 582
 |  
		| 8 |  | Cây cỏ Việt Nam. Quyển 3. tập 2 / Phạm Hoàng Hộ . - [KNXB], 1993. - 602tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005467, TK08005468, TK13093-TK13096
 Chỉ số phân loại: 582
 |  |