| 
	
		| 1 |  | Cây gỗ rừng miền Bắc Việt Nam. Tập 1 / Nguyễn Bội Quỳnh... [và những người khác] . - [k.n.x.b]  : Hà Nội, 1981. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16363, TK08005696, TK08005697
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 2 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam . Tập 7 . - H : Nông nghiệp, 1986. - 204tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16492-GT16494, TK08005454, TK08005455
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 3 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 2  / Nguyễn Bội Quỳnh...[và những người khác] . - . - Hà Nội  : Nông nghiệp, 1978. - 132 tr. ; 26 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16362, GT17074, GT17075, TK08005694, TK08005695
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 4 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 3 / Nguyễn Bội Quỳnh,...[và những người khác] . - . - : Hà Nội, 1980. - 230tr ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17076-GT17078, TK08005702, TK08005703
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 5 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 4 / Vũ Dũng, Nguyễn Văn Chính (Biên soạn) . - Hà Nội, 1981. - 204tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT17081-GT17083, TK08005700, TK08005701
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 6 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 5 / Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng (Biên soạn); Đặng Trọng Khiêm (Vẽ hình) . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1982. - 206tr ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17084-GT17086, TK08005698, TK08005699
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 7 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 6/  Viện Điều tra Quy hoạch rừng. Bộ Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1982. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15134-GT15136, TK08005452, TK08005453
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  |