1 | ![](images\unsaved.gif) | Animal tissue techniques / Gretchen L. Humason . - 4th ed. - San Fracisco : W.H. Freeman and company, 1979. - 661 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0864 Chỉ số phân loại: 578 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ đến năng suất và chi phí năng lượng riêng khi vận xuất gỗ bằng tời hai trống / Nguyễn Văn Quân; Người phản biện: Trịnh Hữu Trọng . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 69 - 76 Thông tin xếp giá: BT1937 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của một số yếu tố công nghệ phân tán nano titandioxid (TiO2) đến chất lượng màng trang sức trên sản phẩm gỗ / Phạm Thị Ánh Hồng, Cao Quốc An . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 1.- tr 102 - 112 Thông tin xếp giá: BT4513 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của nồng độ methylate dimethylol dihydroxy ethylenurea đến một số tính chất công nghệ của gỗ gáo trắng (Neolamarckia cadamba (Roxb) Booser) : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Nguyễn Văn Lượng; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2016. - 52 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3198 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của tỉ suất nén đến một số tính chất công nghệ của gỗ Tống quá sủ (Alnus nepalensis D.Don) : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật chế biến lâm sản / Nguyễn Mạnh Hồi; GVHD: Nguyễn Trọng Kiên . - 2018. - vii, 64 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4663 Chỉ số phân loại: 674 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng quản trị công nghệ / Nguyễn Minh Đạo, Nguyễn Thị Diệu Linh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21766-GT21775, MV44621-MV44680 Chỉ số phân loại: 658.5140071 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập thuỷ khí động lực học ứng dụng / Hoàng Bá Chư, Trương Ngọc Tuấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 249tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004281-TK08004284 Chỉ số phân loại: 621.2 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Bộ sách 10 van câu hỏi và sao? : Kỹ thuật - công nghệ / Vũ Đỗ Thận dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1996. - 302 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17842-TK17845 Chỉ số phân loại: 600 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Breeding Techonologies for Tropical Acacias : Proceedings of an international workshop held in Tawau, Sabah, Malaysia, 1-4 July 1991. No.37 / L. T. Carron, K. M. Aken . - Sabah : ACIAR, 1991. - 132 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3861 Chỉ số phân loại: 634.9652 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - New York: McGraw Hill, 2008. - 489 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0107, NV0572 Chỉ số phân loại: 658.4 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Business Driven Technology / Stephen Haaag, Paige Baltzan, Amy Phillips . - 2nd ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 610 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0494 Chỉ số phân loại: 658.4 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đâu nghiên cứu công nghệ uốn song với đường kính song nhỏ hơn hoặc bằng 20mm/ Nguyễn Trọng Kiên; GVHD: Lê Xuân Tình . - 1996. - 33tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất ván ghép thanh bằng gỗ Bạch Đàn Trắng/ Nguyễn Văn Hà; GVHD:Trần Ngọc Thiệp . - 1996. - 37tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu công nghệ sản xuất ván ghép thanh từ nguyên liệu gỗ Trẩu/ Nguyễn Mạnh Dũng; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - Hà Tây: ĐHLN, 1998. - tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu công nghệ uốn song có đường kính lớn hơn 20 mm/ Nguyễn Duy Đức; GVHD: Lê Xuân Tình . - 1996. - 48tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu nhân giống Xoan Ta (Melia azedarach Linn) bằng công nghệ nuôi cấy mô tế bào : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Đồng Thị Ưng; GVHD: Kiều Văn Thịnh, Đoàn Thị Mai . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 40 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006648 Chỉ số phân loại: 634.9 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu tìm hiểu và góp phần hoàn thiện qui trình xẻ gỗ cho cưa vòng đứng xẻ lại tại công ty sản xuất bao bì và hàng xuất khẩu Hà Nội/ Lê Văn Biên; GVHD:Nguyễn Phan Thiết . - 1997. - 35tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực văn hóa, xã hội, giáo dục, thể thao, du lịch, khoa học công nghệ và môi trường . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 574tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08005812 Chỉ số phân loại: 344 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Các phương pháp đưa gỗ tròn vào máy xẻ/ Khăm Tăn Kẹo Nin; GVHD:Phạm Đức Phung . - 1992. - 25 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 1, Các quá trình thủy lực, bơm quạt, máy nén / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 262 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21992-TK22001 Chỉ số phân loại: 661 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm. Tập 5, Các quá trình hóa học / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học & kỹ thuật, 2007. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21934-TK21943 Chỉ số phân loại: 681.766 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hóa thực phẩm. Tập 2, Phân riêng hệ không đồng nhất, khuấy trộn, đập, nghiền, sàng / Nguyễn Bin . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2013. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21982-TK21991 Chỉ số phân loại: 661 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | China's science and technology policy: 1949-1989/ Yeu - Farn Wang . - Aldershot : Avebury, 1993. - 173 p. ; 27 cm Chỉ số phân loại: 303.4830951 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam thực trạng và giải pháp/ Phan Xuân Dũng (ch.b); Hồ Mỹ Duệ, Nguyễn Đắc Hưng . - H. : Chính Trị Quốc Gia , 2004. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008245, TK09008246 Chỉ số phân loại: 600 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Chuyển giao công nghệ và quản lý của Nhật Bản sang các nước ASEAN / Shoichi Yamashita (chủ biên); Nguyễn Thu Mỹ dịch . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1994. - 403 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14070-TK14072 Chỉ số phân loại: 609.52 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265 Chỉ số phân loại: 621.1028 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ bê tông nhẹ / Nguyễn Văn Phiêu, Nguyễn Văn Chánh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18882-TK18886 Chỉ số phân loại: 691 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ canh tác nông lâm kết hợp : Soil and water conservation (SWC) technologies and Agro forestry systems Trees and their management Crop and cropping systems / Cục Khuyến nông và Khuyến lâm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 136 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK19258, TK19259 Chỉ số phân loại: 634.9 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ các hợp chất vô cơ của nitơ : Công nghiệp đạm / Nguyễn Hoa Toàn; Lê Thị mai Hương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005. - 194tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003163-TK08003166 Chỉ số phân loại: 668 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ chăn nuôi lợn thịt không xả thải ra ngoài môi trường nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường / Nguyễn Thế Hinh; Người phản biện: Nguyễn Văn Đức . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 05.- tr 98 - 104 Thông tin xếp giá: BT4857 |