1 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ sấy gỗ : Giáo trình ĐHLN / Hồ Xuân Các, Nguyễn Hữu Quang . - H. : Nông nghiệp, 2005. - 180 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005930-GT09005959, MV31559-MV31572, MV31574-MV31586, MV31588-MV31590, MV34059-MV34063 Chỉ số phân loại: 674.028 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ sấy gỗ/ Nguyễn Cảnh Mão . - H. : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1994. - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09004874-GT09004903 Chỉ số phân loại: 664 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thị trạng công nghệ sấy gỗ tại Công ty TNHH Phú Đạt / Đặng Minh Trang; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2010. - 63 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7131 Chỉ số phân loại: 674 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng công nghệ sấy gỗ tại công ty cổ phần mỹ nghệ - Nghệ An : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Ngô Thị Thuỷ; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2009. - 62 tr. ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006197 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng công nghệ sấy gỗ tại công ty cổ phần thương mại và dịch vụ Á Đông - Vinh - Nghệ An / Phạm Thị Hải; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2011. - 62 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7858 Chỉ số phân loại: 674 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng và đề xuất hướng dẫn thực hiện công nghệ sấy tại công ty Woodland / Trịnh Thị Thu Hiền;GVHD: Vũ Huy Đại . - 2010. - 69 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7111 Chỉ số phân loại: 674 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá tực trạng công nghệ sấy gỗ tại nhà máy chế biến gỗ thuộc Công ty cổ phần xi măng Tuyên Quang / Nguyễn Hùng Vương;GVHD: Vũ huy Đại . - 2010. - 52 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7110 Chỉ số phân loại: 674 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình công nghệ sấy gỗ / Vũ Huy Đại (chủ biên), Tạ Thị Phương Hoa, Đỗ Thị Ngọc Bích . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 272 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21016-GT21025, MV11595-MV11694 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số giải pháp về kỹ thuật và công nghệ sấy Gỗ / GVHD: Hoàng Nguyên . - Hà Nội , 1994. - 156tr Thông tin xếp giá: TS08000024 Chỉ số phân loại: 674 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu những giải pháp công nghệ nhằm rút ngắn thời gian sấy gỗ Keo Lá Tràm (acacia Auriculiformics) / GVHD: Hứa Thị Thuần . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 96tr Thông tin xếp giá: THS08000255, THS08000781 Chỉ số phân loại: 674 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu sự biến động của tốc độ rút ẩm, phụ thuộc vào vị trí trên thân cây bạch đàn Urophilla trong quá trình sấy : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Trần Đình Đại; GVHD: Trần Tuấn Nghĩa . - 2009. - 57 tr. ; 30 cm. + 01CD Thông tin xếp giá: LV09006231 Chỉ số phân loại: 674 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu xác định chế độ sấy gỗ Keo Lai (Acacia Hybrid) để sản xuất đồ mộc thông dụng / GVHD: Trần Tuấn Nghĩa . - Hà Tây : ĐHLN, 2004. - 88tr Thông tin xếp giá: THS08000256, THS08000788 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý quy trình công nghệ sấy gỗ theo Qway ở công ty cổ phần lâm sản Nam Định / Phạm Thị Duyên; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2011. - 74tr. ; 29 cm. + Phụ biểu //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp : Kết quả NCKH QLTNR&MT. - Năm . - Số . - tr Thông tin xếp giá: LV7848 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế cải tạo một số thiết bị sấy cho công ty TNHH Phú Đạt : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Nguyễn Bá Hợp; GVHD: Nguyễn Cảnh Mão . - 2009. - 67 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006170 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Thực trạng, đề xuất các giải pháp hạn chế khuyết tật gỗ sấy tại Công ty Cổ phần nội thất Shinec : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Trần Thị Tuyến; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2009. - 64 tr. ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006201 Chỉ số phân loại: 674 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Xây dựng mô hình tổ chức sản xuất sấy gỗ cho Công ty Cổ phần Sơn Thuỷ : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản / Nguyễn Xuân Tiến; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2009. - 58 tr. ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006194 Chỉ số phân loại: 674 |